Bản dịch của từ Professed trong tiếng Việt
Professed

Professed (Adjective)
Tự xưng là có trình độ.
Professing to be qualified.
Many professed experts on social media lack real qualifications and experience.
Nhiều chuyên gia tự xưng trên mạng xã hội thiếu bằng cấp và kinh nghiệm.
She did not professed to know everything about social issues.
Cô ấy không tự xưng là biết mọi thứ về các vấn đề xã hội.
Did the professed leaders truly understand the community's needs?
Liệu các nhà lãnh đạo tự xưng có thực sự hiểu nhu cầu của cộng đồng?
Được nhận vào một dòng tu.
Admitted to a religious order.
She professed her faith during the community service last Sunday.
Cô ấy đã thừa nhận đức tin trong buổi phục vụ cộng đồng hôm Chủ nhật.
He did not profess any religious beliefs at the meeting yesterday.
Anh ấy không thừa nhận bất kỳ niềm tin tôn giáo nào tại cuộc họp hôm qua.
Did she profess her commitment to the church during the event?
Cô ấy có thừa nhận cam kết với nhà thờ trong sự kiện không?
Được tuyên bố hoặc thừa nhận một cách công khai.
Openly declared or acknowledged.
The professor professed his views on social equality during the lecture.
Giáo sư đã công khai quan điểm về bình đẳng xã hội trong bài giảng.
She did not professed any interest in social justice initiatives.
Cô ấy không công khai bày tỏ sự quan tâm đến các sáng kiến công bằng xã hội.
Did he professed his beliefs about community service at the meeting?
Liệu anh ấy đã công khai bày tỏ niềm tin về dịch vụ cộng đồng tại cuộc họp không?
Họ từ
Từ "professed" là động từ được hình thành từ "profess", có nghĩa là tuyên bố, công nhận hoặc khẳng định một điều gì đó một cách công khai. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc bày tỏ một quan điểm, niềm tin hoặc tư cách mà người khác có thể nghi ngờ. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội cụ thể, tùy thuộc vào phong cách giao tiếp của từng khu vực.
Từ "professed" xuất phát từ tiếng Latinh "profiteri", bao gồm tiền tố "pro-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "fateri" nghĩa là "thừa nhận". Bằng cách này, "profiteri" thể hiện hành động công khai thừa nhận hoặc tuyên bố điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "professed" mang ý nghĩa chỉ sự công nhận công khai, thường liên quan đến niềm tin, ý kiến hoặc danh tính. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển hóa từ nghĩa gốc về sự thừa nhận đến việc khẳng định điều gì đó một cách công khai và rõ ràng.
Từ "professed" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, nó thường xuất hiện khi thảo luận về quan điểm, ý kiến hoặc tín ngưỡng mà một người công khai tuyên bố, ví dụ, trong các bài luận, bài phát biểu hoặc phỏng vấn. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các văn bản phê bình hoặc phân tích hàn lâm, nhấn mạnh tính chính danh hoặc sự thừa nhận trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



