Bản dịch của từ Professional work trong tiếng Việt

Professional work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional work (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl wɝˈk
pɹəfˈɛʃənəl wɝˈk
01

Công việc đòi hỏi kiến thức hoặc đào tạo chuyên ngành

Work that requires specialized knowledge or training

Ví dụ

Many people pursue professional work to improve their social status.

Nhiều người theo đuổi công việc chuyên môn để nâng cao địa vị xã hội.

Not everyone can find professional work without proper training.

Không phải ai cũng có thể tìm được công việc chuyên môn mà không có đào tạo thích hợp.

What types of professional work are most valued in society today?

Các loại công việc chuyên môn nào được xã hội đánh giá cao nhất hiện nay?

02

Nhiệm vụ nghề nghiệp được thực hiện bởi những cá nhân đủ điều kiện

Occupational duties performed by qualified individuals

Ví dụ

Many professionals work hard to improve their communities every day.

Nhiều người chuyên nghiệp làm việc chăm chỉ để cải thiện cộng đồng mỗi ngày.

Not all jobs are considered professional work in our society.

Không phải tất cả công việc đều được coi là công việc chuyên nghiệp trong xã hội chúng ta.

What types of professional work are most valued in your community?

Những loại công việc chuyên nghiệp nào được coi trọng nhất trong cộng đồng của bạn?

03

Công việc được thực hiện để nhận lương và thường liên quan đến một nghề nghiệp

Work that is done for pay and is typically associated with a profession

Ví dụ

Many people seek professional work to support their families in society.

Nhiều người tìm kiếm công việc chuyên nghiệp để nuôi sống gia đình.

Not everyone has access to professional work in today's economy.

Không phải ai cũng có cơ hội làm việc chuyên nghiệp trong nền kinh tế hiện nay.

What types of professional work are most popular among young adults?

Những loại công việc chuyên nghiệp nào phổ biến nhất trong giới trẻ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Professional work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional work

Không có idiom phù hợp