Bản dịch của từ Professional work trong tiếng Việt
Professional work
Professional work (Noun)
Many people pursue professional work to improve their social status.
Nhiều người theo đuổi công việc chuyên môn để nâng cao địa vị xã hội.
Not everyone can find professional work without proper training.
Không phải ai cũng có thể tìm được công việc chuyên môn mà không có đào tạo thích hợp.
What types of professional work are most valued in society today?
Các loại công việc chuyên môn nào được xã hội đánh giá cao nhất hiện nay?
Nhiệm vụ nghề nghiệp được thực hiện bởi những cá nhân đủ điều kiện
Occupational duties performed by qualified individuals
Many professionals work hard to improve their communities every day.
Nhiều người chuyên nghiệp làm việc chăm chỉ để cải thiện cộng đồng mỗi ngày.
Not all jobs are considered professional work in our society.
Không phải tất cả công việc đều được coi là công việc chuyên nghiệp trong xã hội chúng ta.
What types of professional work are most valued in your community?
Những loại công việc chuyên nghiệp nào được coi trọng nhất trong cộng đồng của bạn?
Many people seek professional work to support their families in society.
Nhiều người tìm kiếm công việc chuyên nghiệp để nuôi sống gia đình.
Not everyone has access to professional work in today's economy.
Không phải ai cũng có cơ hội làm việc chuyên nghiệp trong nền kinh tế hiện nay.
What types of professional work are most popular among young adults?
Những loại công việc chuyên nghiệp nào phổ biến nhất trong giới trẻ?
Thuật ngữ "professional work" đề cập đến các hoạt động nghề nghiệp đòi hỏi kỹ năng chuyên môn, kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "professional" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong môi trường công sở, quản lý dự án hoặc dịch vụ chuyên nghiệp. Việc thực hiện công việc chuyên nghiệp thường gắn liền với trách nhiệm cao và tiêu chuẩn đạo đức nghiêm ngặt.