Bản dịch của từ Professorial trong tiếng Việt

Professorial

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professorial (Adjective)

pɹoʊfəsˈɔɹil
pɹoʊfəsˈɔɹil
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một giáo sư.

Relating to or characteristic of a professor.

Ví dụ

The professorial style of Dr. Smith engages students during lectures.

Phong cách giảng dạy của Tiến sĩ Smith thu hút sinh viên trong các bài giảng.

The students do not find his professorial demeanor approachable.

Sinh viên không thấy thái độ của ông ấy dễ gần.

Is her professorial approach effective in teaching social issues?

Phương pháp giảng dạy của cô ấy có hiệu quả trong việc dạy các vấn đề xã hội không?

Professorial (Adverb)

pɹoʊfəsˈɔɹil
pɹoʊfəsˈɔɹil
01

Theo cách đặc trưng của một giáo sư.

In a manner characteristic of a professor.

Ví dụ

The professor spoke professorially about social issues in the seminar.

Giáo sư đã nói một cách giáo sư về các vấn đề xã hội trong buổi hội thảo.

She did not present her ideas professorially during the group discussion.

Cô ấy đã không trình bày ý tưởng của mình một cách giáo sư trong cuộc thảo luận nhóm.

Did he explain the social theory professorially in his lecture?

Liệu ông ấy có giải thích lý thuyết xã hội một cách giáo sư trong bài giảng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Professorial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professorial

Không có idiom phù hợp