Bản dịch của từ Profitableness trong tiếng Việt

Profitableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profitableness (Noun)

pɹˈɑfɪtəblnɛs
pɹˈɑfɪtəblnɛs
01

Chất lượng mang lại lợi nhuận; khả năng tạo ra lợi nhuận.

The quality of being profitable capacity to make a profit.

Ví dụ

The profitableness of social businesses is widely recognized in today's economy.

Tính có lợi nhuận của các doanh nghiệp xã hội được công nhận rộng rãi.

Many argue the profitableness of social programs is often overstated.

Nhiều người cho rằng tính có lợi nhuận của các chương trình xã hội thường bị ph ex.

Is the profitableness of community projects sufficient to attract investors?

Liệu tính có lợi nhuận của các dự án cộng đồng có đủ thu hút nhà đầu tư không?

Profitableness (Adjective)

pɹˈɑfɪtəblnɛs
pɹˈɑfɪtəblnɛs
01

Có khả năng tạo ra lợi nhuận; có lãi.

Having the capacity to make a profit profitable.

Ví dụ

Social enterprises demonstrate profitableness through community-focused business models.

Các doanh nghiệp xã hội thể hiện tính khả thi qua mô hình kinh doanh cộng đồng.

Many charities do not prioritize profitableness in their operations.

Nhiều tổ chức từ thiện không ưu tiên tính khả thi trong hoạt động của họ.

Is profitableness essential for social projects to succeed?

Tính khả thi có cần thiết cho các dự án xã hội thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/profitableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Profitableness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.