Bản dịch của từ Profitableness trong tiếng Việt
Profitableness

Profitableness (Noun)
The profitableness of social businesses is widely recognized in today's economy.
Tính có lợi nhuận của các doanh nghiệp xã hội được công nhận rộng rãi.
Many argue the profitableness of social programs is often overstated.
Nhiều người cho rằng tính có lợi nhuận của các chương trình xã hội thường bị ph ex.
Is the profitableness of community projects sufficient to attract investors?
Liệu tính có lợi nhuận của các dự án cộng đồng có đủ thu hút nhà đầu tư không?
Profitableness (Adjective)
Social enterprises demonstrate profitableness through community-focused business models.
Các doanh nghiệp xã hội thể hiện tính khả thi qua mô hình kinh doanh cộng đồng.
Many charities do not prioritize profitableness in their operations.
Nhiều tổ chức từ thiện không ưu tiên tính khả thi trong hoạt động của họ.
Is profitableness essential for social projects to succeed?
Tính khả thi có cần thiết cho các dự án xã hội thành công không?
Họ từ
Từ "profitableness" (tính lợi nhuận) chỉ trạng thái hoặc khả năng mang lại lợi nhuận, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế, tài chính và kinh doanh. Từ này không phổ biến bằng các dạng khác như "profitability". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "profitableness" có thể xuất hiện trong văn viết chính thức hơn; tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ "profitability" thường được ưa chuộng hơn cả. Thể hiện sự hiện diện của lợi nhuận, "profitableness" nhấn mạnh một cách cụ thể hơn về vấn đề lợi nhuận trong các tình huống khác nhau.
Từ "profitableness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "profitabilis", có nghĩa là "có thể mang lại lợi nhuận". "Profitabilis" lại được hình thành từ tiền tố "pro-" (tiến về phía trước) và "facere" (làm, tạo ra). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa chính của từ, liên quan đến khả năng sinh lợi. Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ tính chất hoặc tình huống có thể tạo ra lợi nhuận trong các lĩnh vực thương mại và kinh tế.
Từ "profitableness" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kinh tế, tài chính và thương mại. Trong các bài viết, từ này thường liên quan đến sự sinh lợi của một doanh nghiệp hoặc đầu tư. Trong sinh hoạt hàng ngày, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về hiệu quả kinh tế của một sản phẩm hoặc dịch vụ, tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp