Bản dịch của từ Profligately trong tiếng Việt
Profligately
Profligately (Adverb)
Một cách hoang phí; liều lĩnh và ngông cuồng.
In a profligate manner recklessly and extravagantly.
Many companies spend profligately on advertising without seeing significant returns.
Nhiều công ty chi tiêu phung phí cho quảng cáo mà không thấy lợi nhuận.
They do not spend profligately on community projects, focusing on sustainability.
Họ không chi tiêu phung phí cho các dự án cộng đồng, tập trung vào tính bền vững.
Do wealthy individuals live profligately, ignoring social responsibility?
Liệu những người giàu có sống phung phí, phớt lờ trách nhiệm xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp