Bản dịch của từ Profligately trong tiếng Việt

Profligately

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profligately (Adverb)

pɹˈɑfləgɪtli
pɹˈɑfləgɪtli
01

Một cách hoang phí; liều lĩnh và ngông cuồng.

In a profligate manner recklessly and extravagantly.

Ví dụ

Many companies spend profligately on advertising without seeing significant returns.

Nhiều công ty chi tiêu phung phí cho quảng cáo mà không thấy lợi nhuận.

They do not spend profligately on community projects, focusing on sustainability.

Họ không chi tiêu phung phí cho các dự án cộng đồng, tập trung vào tính bền vững.

Do wealthy individuals live profligately, ignoring social responsibility?

Liệu những người giàu có sống phung phí, phớt lờ trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/profligately/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Profligately

Không có idiom phù hợp