Bản dịch của từ Profligately trong tiếng Việt
Profligately

Profligately (Adverb)
Một cách hoang phí; liều lĩnh và ngông cuồng.
In a profligate manner recklessly and extravagantly.
Many companies spend profligately on advertising without seeing significant returns.
Nhiều công ty chi tiêu phung phí cho quảng cáo mà không thấy lợi nhuận.
They do not spend profligately on community projects, focusing on sustainability.
Họ không chi tiêu phung phí cho các dự án cộng đồng, tập trung vào tính bền vững.
Do wealthy individuals live profligately, ignoring social responsibility?
Liệu những người giàu có sống phung phí, phớt lờ trách nhiệm xã hội không?
Họ từ
Từ "profligately" là một trạng từ gốc từ tính từ "profligate", chỉ hành động phung phí hoặc tiêu xài một cách hoang phí, thường dựa trên tài sản hay nguồn lực mà không suy nghĩ đến hậu quả. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh chỉ trích hoặc để mô tả thái độ vô trách nhiệm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa, nhưng "profligately" có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh thông dụng ở cả hai biến thể.
Từ "profligately" có nguồn gốc từ tiếng Latin "profligare", có nghĩa là "đánh bại", "làm tiêu tan". Từ này được hình thành từ "pro-" (quá mức) và "fligere" (đánh, kéo). Trong tiếng Anh, "profligate" xuất hiện khoảng thế kỷ 16, chỉ sự lãng phí, phung phí một cách phóng túng. Mặc dù hiện nay, "profligately" thường chỉ hành động tiêu xài không kiểm soát hay phung phí tài nguyên, nhưng nguồn gốc từ vấn đề những hành động sai trái ban đầu vẫn được giữ lại trong nghĩa của nó.
Từ "profligately" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên khi được sử dụng, nó thường liên quan đến ngữ cảnh tài chính hoặc hành vi tiêu xài phung phí. Trong bài viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự lãng phí của tài nguyên hoặc chi tiêu không tiết kiệm. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các văn bản học thuật hoặc phân tích xã hội, nhằm chỉ trích những hành vi tiêu dùng không bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp