Bản dịch của từ Progenitive trong tiếng Việt

Progenitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Progenitive (Adjective)

pɹoʊdʒˈɛnɪtɪv
pɹoʊdʒˈɛnɪtɪv
01

Có khả năng sinh con.

Having the power to produce offspring.

Ví dụ

Progenitive families often have many children in the United States.

Các gia đình có khả năng sinh sản thường có nhiều con ở Mỹ.

Not all couples are progenitive due to personal choices or health issues.

Không phải tất cả các cặp đôi đều có khả năng sinh sản do lựa chọn cá nhân hoặc vấn đề sức khỏe.

Are progenitive individuals more valued in traditional societies like India?

Có phải những người có khả năng sinh sản được coi trọng hơn trong các xã hội truyền thống như Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/progenitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Progenitive

Không có idiom phù hợp