Bản dịch của từ Progenitive trong tiếng Việt
Progenitive

Progenitive (Adjective)
Progenitive families often have many children in the United States.
Các gia đình có khả năng sinh sản thường có nhiều con ở Mỹ.
Not all couples are progenitive due to personal choices or health issues.
Không phải tất cả các cặp đôi đều có khả năng sinh sản do lựa chọn cá nhân hoặc vấn đề sức khỏe.
Are progenitive individuals more valued in traditional societies like India?
Có phải những người có khả năng sinh sản được coi trọng hơn trong các xã hội truyền thống như Ấn Độ không?
Từ "progenitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "progenitivus", nghĩa là "sinh sản" hoặc "phát sinh". Trong ngữ nghĩa ngữ pháp, từ này thường dùng để chỉ một trường hợp hoặc cấu trúc thể hiện mối quan hệ nguồn gốc hoặc di truyền. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "progenitive" với cách phát âm và nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "progenitive" còn có thể được thay thế bằng thuật ngữ khác như "genitive" để biểu thị mối quan hệ sở hữu trong tiếng Anh.
Từ "progenitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "progenitives", xuất phát từ động từ "progenire", nghĩa là sinh ra hoặc phát sinh. Tiền tố "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước", kết hợp với "genitive", liên quan đến việc sinh sản hoặc tạo ra. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả khả năng sinh sản và sự phát triển, kết nối với ý nghĩa hiện tại là liên quan đến sự sinh sản, di truyền hoặc sự phát triển của các thế hệ tiếp theo.
Từ "progenitive" được sử dụng ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và di truyền, liên quan đến khái niệm sinh sản và di truyền. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về nguồn gốc di truyền của các loài, đặc biệt trong nghiên cứu sinh học, hóa học, hoặc nhân văn, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ thường ngày.