Bản dịch của từ Progenitrix trong tiếng Việt

Progenitrix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Progenitrix (Noun)

pɹədʒˈɛntɨkˌi
pɹədʒˈɛntɨkˌi
01

Một tổ tiên nữ hoặc cha mẹ.

A female ancestor or parent.

Ví dụ

My grandmother is a progenitrix of our large family tree.

Bà tôi là tổ tiên của cây gia đình lớn của chúng tôi.

She is not just a progenitrix; she is our family's guiding light.

Cô ấy không chỉ là tổ tiên; cô ấy là ánh sáng dẫn đường của gia đình chúng tôi.

Is the progenitrix of your family well-known in your community?

Tổ tiên của gia đình bạn có nổi tiếng trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/progenitrix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Progenitrix

Không có idiom phù hợp