Bản dịch của từ Project procurement management trong tiếng Việt

Project procurement management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project procurement management (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt pɹoʊkjˈʊɹmənt mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt pɹoʊkjˈʊɹmənt mˈænədʒmənt
01

Quá trình thu mua hàng hóa và dịch vụ từ bên ngoài cho một dự án cụ thể.

The process of acquiring goods and services from external sources for a specific project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quản lý các hoạt động thu mua liên quan đến việc thực hiện dự án.

The management of procurement activities associated with project execution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lĩnh vực quản lý tập trung vào việc đảm bảo các nguồn lực cần thiết cho việc hoàn thành dự án.

A field of management focused on securing the necessary resources for project completion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Project procurement management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project procurement management

Không có idiom phù hợp