Bản dịch của từ Project procurement management trong tiếng Việt
Project procurement management
Noun [U/C]

Project procurement management (Noun)
pɹˈɑdʒɛkt pɹoʊkjˈʊɹmənt mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt pɹoʊkjˈʊɹmənt mˈænədʒmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quản lý các hoạt động thu mua liên quan đến việc thực hiện dự án.
The management of procurement activities associated with project execution.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một lĩnh vực quản lý tập trung vào việc đảm bảo các nguồn lực cần thiết cho việc hoàn thành dự án.
A field of management focused on securing the necessary resources for project completion.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Project procurement management
Không có idiom phù hợp