Bản dịch của từ Projectile vomiting trong tiếng Việt

Projectile vomiting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Projectile vomiting (Noun)

pɹədʒˈɛktəl vˈɑmətɨŋ
pɹədʒˈɛktəl vˈɑmətɨŋ
01

Hành động nôn mửa với lực rất lớn.

The action of vomiting with great force.

Ví dụ

Projectile vomiting can be a sign of serious illness in children.

Nôn mạnh có thể là dấu hiệu bệnh nghiêm trọng ở trẻ em.

Many people do not understand projectile vomiting's impact on mental health.

Nhiều người không hiểu tác động của nôn mạnh đến sức khỏe tâm thần.

Is projectile vomiting common during social gatherings or events?

Nôn mạnh có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/projectile vomiting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Projectile vomiting

Không có idiom phù hợp