Bản dịch của từ Projectile vomiting trong tiếng Việt
Projectile vomiting

Projectile vomiting (Noun)
Projectile vomiting can be a sign of serious illness in children.
Nôn mạnh có thể là dấu hiệu bệnh nghiêm trọng ở trẻ em.
Many people do not understand projectile vomiting's impact on mental health.
Nhiều người không hiểu tác động của nôn mạnh đến sức khỏe tâm thần.
Is projectile vomiting common during social gatherings or events?
Nôn mạnh có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Nôn mửa phóng (projectile vomiting) là một hiện tượng đặc trưng bởi sự nôn mửa với lực mạnh, khiến chất nôn bay xa ra khỏi miệng. Hiện tượng này thường xảy ra trong những trường hợp cụ thể như ngộ độc thực phẩm, viêm dạ dày hoặc một số bệnh lý tiêu hóa nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Nôn mửa phóng có thể dẫn đến mất nước nhanh chóng và cần điều trị y tế kịp thời.
Thuật ngữ "projectile vomiting" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "projectus", có nghĩa là "ném ra" hoặc "phóng ra", kết hợp với "vomiting", từ "vomere", nghĩa là "ném ra" hoặc "nôn mửa". Lịch sử ngôn ngữ của nó phản ánh tình trạng nôn mửa mạnh mẽ, trong đó chất nôn được phóng ra với lực đột ngột, thường liên quan đến các tình huống bệnh lý nghiêm trọng. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này giúp định hình ý nghĩa hiện tại của cụm từ trong y học.
"Projectile vomiting" là thuật ngữ chuyên ngành thường xuyên xuất hiện trong lĩnh vực y học, đặc biệt là khi mô tả triệu chứng của các rối loạn tiêu hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu đi kèm với các bài thi về khoa học hoặc sức khỏe. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tình huống y tế, như trong các nghiên cứu hoặc báo cáo về triệu chứng bệnh, phản ánh liên quan đến sức khỏe và điều trị.