Bản dịch của từ Prokaryotic trong tiếng Việt
Prokaryotic

Prokaryotic (Adjective)
Prokaryotic cells are simpler than eukaryotic cells in structure.
Tế bào prokaryotic đơn giản hơn tế bào eukaryotic về cấu trúc.
Prokaryotic organisms do not have a nucleus like eukaryotes.
Sinh vật prokaryotic không có nhân như eukaryote.
Are prokaryotic cells found in social media applications?
Có phải tế bào prokaryotic được tìm thấy trong ứng dụng mạng xã hội không?
Prokaryotic (Noun)
Một tế bào nhân sơ.
A prokaryotic cell.
A prokaryotic cell lacks a nucleus and complex organelles.
Một tế bào prokaryotic không có nhân và các bào quan phức tạp.
Prokaryotic cells are not found in multicellular organisms.
Tế bào prokaryotic không có trong các sinh vật đa bào.
Are prokaryotic cells simpler than eukaryotic cells?
Tế bào prokaryotic có đơn giản hơn tế bào eukaryotic không?
Họ từ
Từ "prokaryotic" (tiếng Việt: sinh vật nhân sơ) được sử dụng để chỉ các sinh vật có cấu trúc tế bào đơn giản, không có màng nhân, phổ biến trong thế giới vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn và vi khuẩn cổ. Những sinh vật này chủ yếu sinh sản vô tính và có kích thước nhỏ hơn so với sinh vật nhân chuẩn (eukaryotic). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "prokaryotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "pro-" nghĩa là "trước" và "karyon" nghĩa là "hạt nhân". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để chỉ những sinh vật không có hạt nhân chi tiết, như vi khuẩn. Sự phân loại này phản ánh cấu trúc tế bào đơn giản hơn so với eukaryotes, nơi có hạt nhân rõ ràng. Mối quan hệ này giúp giải thích tính chất sinh học và mô hình phát triển của các sinh vật này trong hệ sinh thái.
Từ "prokaryotic" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc khoa học tự nhiên. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các sinh vật đơn bào không có nhân thực, như vi khuẩn. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học, giáo trình học thuật và các bài viết chuyên môn về sinh học phân tử và tiến hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp