Bản dịch của từ Prokaryotic trong tiếng Việt

Prokaryotic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prokaryotic (Adjective)

pɹˌoʊkəjˈɑɹətɨk
pɹˌoʊkəjˈɑɹətɨk
01

Liên quan đến một loại tế bào không có nhân.

Relating to a type of cell that does not have a nucleus.

Ví dụ

Prokaryotic cells are simpler than eukaryotic cells in structure.

Tế bào prokaryotic đơn giản hơn tế bào eukaryotic về cấu trúc.

Prokaryotic organisms do not have a nucleus like eukaryotes.

Sinh vật prokaryotic không có nhân như eukaryote.

Are prokaryotic cells found in social media applications?

Có phải tế bào prokaryotic được tìm thấy trong ứng dụng mạng xã hội không?

Prokaryotic (Noun)

pɹˌoʊkəjˈɑɹətɨk
pɹˌoʊkəjˈɑɹətɨk
01

Một tế bào nhân sơ.

A prokaryotic cell.

Ví dụ

A prokaryotic cell lacks a nucleus and complex organelles.

Một tế bào prokaryotic không có nhân và các bào quan phức tạp.

Prokaryotic cells are not found in multicellular organisms.

Tế bào prokaryotic không có trong các sinh vật đa bào.

Are prokaryotic cells simpler than eukaryotic cells?

Tế bào prokaryotic có đơn giản hơn tế bào eukaryotic không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prokaryotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prokaryotic

Không có idiom phù hợp