Bản dịch của từ Proletarian trong tiếng Việt

Proletarian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proletarian (Adjective)

01

Liên quan đến giai cấp vô sản.

Relating to the proletariat.

Ví dụ

Many proletarian families struggle to afford basic necessities in America.

Nhiều gia đình vô sản gặp khó khăn trong việc mua sắm nhu yếu phẩm ở Mỹ.

Proletarian voices are often ignored in political discussions.

Giọng nói của tầng lớp vô sản thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận chính trị.

Are proletarian rights being respected in today's society?

Liệu quyền lợi của tầng lớp vô sản có được tôn trọng trong xã hội hôm nay không?

Proletarian (Noun)

01

Một thành viên của giai cấp vô sản.

A member of the proletariat.

Ví dụ

The proletarian class demands better wages and working conditions in 2023.

Giai cấp vô sản yêu cầu mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn vào năm 2023.

Many believe the proletarian struggles are ignored by the government.

Nhiều người tin rằng những đấu tranh của giai cấp vô sản bị chính phủ phớt lờ.

Are the proletarian voices being heard in today's society?

Liệu tiếng nói của giai cấp vô sản có được lắng nghe trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proletarian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proletarian

Không có idiom phù hợp