Bản dịch của từ Proletariat trong tiếng Việt

Proletariat

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proletariat (Noun)

01

Tập thể giai cấp công nhân.

Workingclass people collectively.

Ví dụ

The proletariat organized a strike for better working conditions last year.

Giai cấp công nhân đã tổ chức một cuộc đình công để cải thiện điều kiện làm việc năm ngoái.

The proletariat did not receive fair wages during the industrial revolution.

Giai cấp công nhân không nhận được mức lương công bằng trong cuộc cách mạng công nghiệp.

How can the proletariat improve their living standards in today's economy?

Giai cấp công nhân có thể cải thiện mức sống của họ trong nền kinh tế hôm nay như thế nào?

Proletariat (Noun Countable)

01

Một thành viên của giai cấp công nhân; một người vô sản.

A member of the working class a proletarian.

Ví dụ

The proletariat protested for better wages in Chicago last year.

Giai cấp công nhân đã biểu tình đòi lương cao hơn ở Chicago năm ngoái.

Many people believe the proletariat does not have enough power today.

Nhiều người tin rằng giai cấp công nhân không có đủ quyền lực ngày nay.

What challenges does the proletariat face in today's economy?

Giai cấp công nhân phải đối mặt với những thách thức nào trong nền kinh tế hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proletariat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proletariat

Không có idiom phù hợp