Bản dịch của từ Proletariat trong tiếng Việt
Proletariat
Proletariat (Noun)
Tập thể giai cấp công nhân.
Workingclass people collectively.
The proletariat organized a strike for better working conditions last year.
Giai cấp công nhân đã tổ chức một cuộc đình công để cải thiện điều kiện làm việc năm ngoái.
The proletariat did not receive fair wages during the industrial revolution.
Giai cấp công nhân không nhận được mức lương công bằng trong cuộc cách mạng công nghiệp.
How can the proletariat improve their living standards in today's economy?
Giai cấp công nhân có thể cải thiện mức sống của họ trong nền kinh tế hôm nay như thế nào?
Proletariat (Noun Countable)
Một thành viên của giai cấp công nhân; một người vô sản.
A member of the working class a proletarian.
The proletariat protested for better wages in Chicago last year.
Giai cấp công nhân đã biểu tình đòi lương cao hơn ở Chicago năm ngoái.
Many people believe the proletariat does not have enough power today.
Nhiều người tin rằng giai cấp công nhân không có đủ quyền lực ngày nay.
What challenges does the proletariat face in today's economy?
Giai cấp công nhân phải đối mặt với những thách thức nào trong nền kinh tế hôm nay?
Họ từ
Tầng lớp vô sản, hay 'proletariat', là thuật ngữ dùng để chỉ nhóm người lao động, đặc biệt là những người không sở hữu tư liệu sản xuất và sống nhờ vào sức lao động của mình. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin 'proletarius', nhằm chỉ những người dân nghèo không có tài sản. Trong bối cảnh chính trị và kinh tế, tầng lớp vô sản thường được liên kết với các phong trào xã hội chủ nghĩa, nhấn mạnh vai trò của họ trong cuộc đấu tranh giai cấp. Định nghĩa này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "proletariat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proletarius", chỉ người nghèo không có tài sản nào ngoài con cái của họ. Trong xã hội La Mã, tầng lớp này được xem như là lực lượng lao động không có quyền lực. Khái niệm này đã phát triển trong thế kỷ 19, đặc biệt trong các lý thuyết xã hội chủ nghĩa, khi nó được sử dụng để chỉ giai cấp công nhân, những người bị khai thác trong hệ thống tư bản. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa sự thiếu thốn về tài sản và vai trò lao động trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "proletariat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi từ vựng chính trị và xã hội được yêu cầu. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về giai cấp xã hội. Ngoài ra, từ "proletariat" thường được sử dụng trong các văn kiện chính trị, bài viết xã hội và các nghiên cứu phong trào công nhân, nhằm chỉ nhóm người lao động trong xã hội công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp