Bản dịch của từ Promover trong tiếng Việt

Promover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promover (Noun)

pɹəmˈoʊvɚ
pɹəmˈoʊvɚ
01

Một người hoặc vật khuyến khích hoặc khuyến khích; = "người quảng bá".

A person who or thing which promoves or promotes promoter.

Ví dụ

She is a dedicated promover of environmental sustainability in her community.

Cô ấy là một người promover tận tụy về bền vững môi trường trong cộng đồng của mình.

He is not a promover of social justice issues in his neighborhood.

Anh ấy không phải là một người promover về các vấn đề công bằng xã hội trong khu phố của mình.

Is she the main promover of the charity event next month?

Cô ấy có phải là người promover chính của sự kiện từ thiện vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promover

Không có idiom phù hợp