Bản dịch của từ Prompted trong tiếng Việt
Prompted

Prompted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời nhắc.
Simple past and past participle of prompt.
The teacher prompted students to discuss social issues in class today.
Giáo viên đã khuyến khích học sinh thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay.
The survey did not prompt any responses from the community members.
Khảo sát không khuyến khích bất kỳ phản hồi nào từ các thành viên cộng đồng.
Did the news article prompt a conversation about social justice issues?
Bài báo có khuyến khích cuộc trò chuyện về các vấn đề công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Prompted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prompt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prompted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prompted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prompts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prompting |
Họ từ
Từ "prompted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "prompt", có nghĩa là kích thích, khuyến khích hoặc thúc đẩy hành động nào đó. Trong tiếng Anh, phiên bản "prompted" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau. Trong phát âm Anh, âm "o" trong "prompt" thường ngắn hơn so với tiếng Mỹ, nơi nó có thể được kéo dài hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động mà một sự kiện hay một yếu tố bên ngoài đã thúc đẩy.
Từ "prompted" có nguồn gốc từ động từ Latinh "promere", có nghĩa là "lấy ra" hay "thúc đẩy". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển qua thời kỳ Trung cổ với việc thêm tiền tố "pro-" chỉ sự chuyển động về phía trước. Đến nay, "prompted" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động gây ra hoặc khuyến khích một phản ứng nào đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự thúc đẩy hoặc khuyến khích trong giao tiếp và tư duy.
Từ "prompted" xuất hiện với tần suất phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng dựa trên thông tin gợi ý. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng khi mô tả những hành động hoặc phản ứng được kích thích bởi một yếu tố nào đó, chẳng hạn như trong các nghiên cứu tâm lý học hoặc các bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



