Bản dịch của từ Prompted trong tiếng Việt
Prompted
Prompted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời nhắc.
Simple past and past participle of prompt.
The teacher prompted students to discuss social issues in class today.
Giáo viên đã khuyến khích học sinh thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay.
The survey did not prompt any responses from the community members.
Khảo sát không khuyến khích bất kỳ phản hồi nào từ các thành viên cộng đồng.
Did the news article prompt a conversation about social justice issues?
Bài báo có khuyến khích cuộc trò chuyện về các vấn đề công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Prompted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prompt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prompted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prompted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prompts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prompting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp