Bản dịch của từ Proofread trong tiếng Việt
Proofread

Proofread (Verb)
She proofread the report before submitting it to her boss.
Cô ấy đọc lại bản báo cáo trước khi nộp cho sếp.
Proofread your essay carefully to avoid spelling mistakes.
Đọc lại bài luận của bạn cẩn thận để tránh sai chính tả.
He proofread the manuscript multiple times to ensure accuracy.
Anh ấy đọc lại bản thảo nhiều lần để đảm bảo độ chính xác.
Họ từ
Từ "proofread" có nghĩa là kiểm tra và chỉnh sửa tài liệu để phát hiện và sửa chữa lỗi chính tả, ngữ pháp, và cách diễn đạt trước khi xuất bản hoặc nộp. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong bối cảnh học thuật, việc "proofreading" rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và sự rõ ràng của văn bản, hỗ trợ quá trình truyền đạt thông tin hiệu quả.
Từ "proofread" có nguồn gốc từ hai thành phần: "proof" và "read". "Proof" xuất phát từ tiếng Latinh "probare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chứng minh". "Read" đến từ tiếng Anh cổ "rædan", có nghĩa là "đọc". Lịch sử hình thành khái niệm này bắt đầu từ việc kiểm tra bản in trước khi xuất bản để phát hiện lỗi. Hiện nay, "proofread" chỉ quá trình chỉnh sửa văn bản nhằm loại bỏ lỗi ngữ pháp và chính tả, giữ nguyên bản chất và nội dung của văn bản.
Từ "proofread" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng chỉnh sửa và cải thiện văn bản. Ngữ cảnh phổ biến của từ này bao gồm các tình huống học thuật, nơi sinh viên, nhà văn, và biên tập viên kiểm tra độ chính xác và tính mạch lạc của văn bản trước khi phát hành. Việc "proofread" cũng quan trọng trong các ngành nghề liên quan đến truyền thông và xuất bản, nhấn mạnh sự cần thiết của việc đảm bảo chất lượng nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp