Bản dịch của từ Propagative trong tiếng Việt

Propagative

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propagative (Adjective)

pɹˈɑpəɡˌeɪtɨv
pɹˈɑpəɡˌeɪtɨv
01

Sinh sản hoặc nhân lên.

Reproducing or multiplying.

Ví dụ

Social media platforms can be propagative in spreading information quickly.

Các nền tảng truyền thông xã hội có thể lan truyền thông tin nhanh chóng.

The propagative nature of viral videos contributes to their widespread popularity.

Tính chất lan truyền của video lan truyền góp phần vào sự phổ biến rộng rãi của chúng.

Online forums can be propagative spaces for sharing ideas and opinions.

Các diễn đàn trực tuyến có thể là những không gian lan truyền để chia sẻ ý kiến và quan điểm.

Propagative (Adverb)

pɹˈɑpəɡˌeɪtɨv
pɹˈɑpəɡˌeɪtɨv
01

Theo cách tái tạo hoặc nhân lên.

In a way that reproduces or multiplies.

Ví dụ

Social media platforms are propagative in spreading information quickly.

Các nền tảng truyền thông xã hội phát tán thông tin nhanh chóng.

The internet has made communication more propagative among people worldwide.

Internet đã làm cho việc giao tiếp trở nên phát tán hơn giữa mọi người trên toàn thế giới.

The propagative nature of online forums allows for diverse opinions to be shared.

Bản chất phát tán của diễn đàn trực tuyến cho phép các ý kiến đa dạng được chia sẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propagative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propagative

Không có idiom phù hợp