Bản dịch của từ Propagative trong tiếng Việt
Propagative

Propagative (Adjective)
Sinh sản hoặc nhân lên.
Social media platforms can be propagative in spreading information quickly.
Các nền tảng truyền thông xã hội có thể lan truyền thông tin nhanh chóng.
The propagative nature of viral videos contributes to their widespread popularity.
Tính chất lan truyền của video lan truyền góp phần vào sự phổ biến rộng rãi của chúng.
Online forums can be propagative spaces for sharing ideas and opinions.
Các diễn đàn trực tuyến có thể là những không gian lan truyền để chia sẻ ý kiến và quan điểm.
Propagative (Adverb)
Theo cách tái tạo hoặc nhân lên.
In a way that reproduces or multiplies.
Social media platforms are propagative in spreading information quickly.
Các nền tảng truyền thông xã hội phát tán thông tin nhanh chóng.
The internet has made communication more propagative among people worldwide.
Internet đã làm cho việc giao tiếp trở nên phát tán hơn giữa mọi người trên toàn thế giới.
The propagative nature of online forums allows for diverse opinions to be shared.
Bản chất phát tán của diễn đàn trực tuyến cho phép các ý kiến đa dạng được chia sẻ.
Họ từ
Từ "propagative" chỉ tính chất có khả năng sinh sản hoặc phát triển để truyền bá một đặc điểm, thông tin hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng sinh sản của một loài hoặc sự lan truyền của các gen di truyền. Mặc dù "propagative" không có nhiều biến thể trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, sự khác biệt về ngữ âm và ngữ nghĩa chủ yếu nằm trong cách sử dụng các từ tương tự như "reproductive" và "disseminative" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "propagative" bắt nguồn từ tiếng Latinh "propagatio", có nghĩa là "sự mở rộng" hay "sự sinh sôi". Cụm từ này được hình thành từ động từ "propagare", nghĩa là "truyền bá" hoặc "nhân giống". Lịch sử từ này liên quan đến quá trình mở rộng của một loài hay một ý tưởng qua việc sinh sản hoặc lan truyền. Trong ngữ cảnh hiện đại, "propagative" được sử dụng để chỉ khả năng sinh sản hoặc lan rộng của một đối tượng, bao gồm cả sinh vật học và văn hóa.
Từ "propagative" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và nông nghiệp để mô tả quá trình sinh sản hoặc nhân giống. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình nghiên cứu hoặc các tài liệu về kỹ thuật canh tác, mô tả phương pháp nhân giống cây trồng.