Bản dịch của từ Propels trong tiếng Việt

Propels

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propels (Verb)

pɹəpˈɛlz
pɹəpˈɛlz
01

Thúc đẩy hoặc đẩy cái gì đó về phía trước.

To drive or push something forward.

Ví dụ

Social media propels communication among friends and family worldwide.

Mạng xã hội thúc đẩy giao tiếp giữa bạn bè và gia đình toàn cầu.

Social issues do not propel community engagement effectively.

Các vấn đề xã hội không thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng hiệu quả.

How does social activism propel change in society?

Làm thế nào hoạt động xã hội thúc đẩy sự thay đổi trong xã hội?

02

Thúc đẩy hoặc truyền cảm hứng cho ai đó hành động.

To motivate or inspire someone to take action.

Ví dụ

The community project propels youth to volunteer in local events.

Dự án cộng đồng thúc đẩy thanh niên tình nguyện trong các sự kiện địa phương.

The new policy does not propel citizens to engage in social issues.

Chính sách mới không thúc đẩy công dân tham gia vào các vấn đề xã hội.

Does the campaign propel people to support environmental protection efforts?

Chiến dịch có thúc đẩy mọi người hỗ trợ các nỗ lực bảo vệ môi trường không?

03

Khiến cái gì đó di chuyển hoặc tiến triển.

To cause something to move or progress.

Ví dụ

Education propels individuals towards better job opportunities and social mobility.

Giáo dục thúc đẩy cá nhân đến cơ hội việc làm tốt hơn.

Social media does not propel meaningful connections among diverse communities.

Mạng xã hội không thúc đẩy kết nối ý nghĩa giữa các cộng đồng khác nhau.

What propels social change in communities like Chicago and Los Angeles?

Điều gì thúc đẩy sự thay đổi xã hội ở các cộng đồng như Chicago và Los Angeles?

Dạng động từ của Propels (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Propel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Propelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Propelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Propels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Propelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This approach guarantees a skilled and adaptable workforce, innovation, and promotes social stability [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] They do this by the air in their head before amplifying their special cacophony via their top jaw (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Propels

Không có idiom phù hợp