Bản dịch của từ Propels trong tiếng Việt
Propels

Propels (Verb)
Social media propels communication among friends and family worldwide.
Mạng xã hội thúc đẩy giao tiếp giữa bạn bè và gia đình toàn cầu.
Social issues do not propel community engagement effectively.
Các vấn đề xã hội không thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng hiệu quả.
How does social activism propel change in society?
Làm thế nào hoạt động xã hội thúc đẩy sự thay đổi trong xã hội?
The community project propels youth to volunteer in local events.
Dự án cộng đồng thúc đẩy thanh niên tình nguyện trong các sự kiện địa phương.
The new policy does not propel citizens to engage in social issues.
Chính sách mới không thúc đẩy công dân tham gia vào các vấn đề xã hội.
Does the campaign propel people to support environmental protection efforts?
Chiến dịch có thúc đẩy mọi người hỗ trợ các nỗ lực bảo vệ môi trường không?
Education propels individuals towards better job opportunities and social mobility.
Giáo dục thúc đẩy cá nhân đến cơ hội việc làm tốt hơn.
Social media does not propel meaningful connections among diverse communities.
Mạng xã hội không thúc đẩy kết nối ý nghĩa giữa các cộng đồng khác nhau.
What propels social change in communities like Chicago and Los Angeles?
Điều gì thúc đẩy sự thay đổi xã hội ở các cộng đồng như Chicago và Los Angeles?
Dạng động từ của Propels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Propel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Propelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Propelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Propels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Propelling |
Họ từ
"Propels" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đẩy hoặc thúc đẩy một vật thể di chuyển theo hướng nhất định. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cơ học hoặc thể thao để mô tả quá trình tạo ra lực đẩy. Phiên bản British English và American English của "propels" không có sự khác biệt về cách viết và nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật hay thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

