Bản dịch của từ Proscribing trong tiếng Việt
Proscribing

Proscribing (Verb)
Cấm, đặc biệt là theo luật.
Forbid especially by law.
The government is proscribing hate speech to promote social harmony.
Chính phủ đang cấm ngôn từ thù hận để thúc đẩy hòa hợp xã hội.
They are not proscribing any peaceful protests in the city.
Họ không cấm bất kỳ cuộc biểu tình hòa bình nào trong thành phố.
Is the law proscribing discrimination against minorities effective?
Luật cấm phân biệt đối xử với các nhóm thiểu số có hiệu quả không?
Dạng động từ của Proscribing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proscribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proscribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proscribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proscribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proscribing |
Họ từ
Từ "proscribing" có nguồn gốc từ động từ "proscribe", có nghĩa là cấm đoán, ngăn cấm hoặc liệt vào danh sách cấm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị khi một hành động hoặc một cá nhân bị chính thức cấm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "proscribe" và phiên bản biến thể "proscription" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "proscribing" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "proscribere", được cấu thành từ "pro-" (trước) và "scribere" (viết). Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc công bố hoặc ghi chép điều gì đó để cấm đoán. Trong lịch sử, "proscribere" thường được dùng để chỉ việc cấm đoán hoặc loại trừ một ai đó khỏi cộng đồng. Hiện nay, "proscribing" mang nghĩa là cấm chỉ hoặc ngăn cấm một hành động nào đó, thể hiện sự liên quan chặt chẽ với khái niệm cấm đoán trong xã hội.
Từ "proscribing" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với nhiều từ vựng khác. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các bài viết về luật pháp, chính trị hoặc các chính sách ngăn cấm. Cụ thể, "proscribing" đề cập đến hành động cấm một điều gì đó thông qua luật hoặc quy định. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc cấm sử dụng một loại chất hoặc hành vi nào đó trong cộng đồng.