Bản dịch của từ Proscribing trong tiếng Việt

Proscribing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proscribing (Verb)

pɹoʊskɹˈaɪbɨŋ
pɹoʊskɹˈaɪbɨŋ
01

Cấm, đặc biệt là theo luật.

Forbid especially by law.

Ví dụ

The government is proscribing hate speech to promote social harmony.

Chính phủ đang cấm ngôn từ thù hận để thúc đẩy hòa hợp xã hội.

They are not proscribing any peaceful protests in the city.

Họ không cấm bất kỳ cuộc biểu tình hòa bình nào trong thành phố.

Is the law proscribing discrimination against minorities effective?

Luật cấm phân biệt đối xử với các nhóm thiểu số có hiệu quả không?

Dạng động từ của Proscribing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Proscribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Proscribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Proscribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Proscribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Proscribing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proscribing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proscribing

Không có idiom phù hợp