Bản dịch của từ Proseminar trong tiếng Việt
Proseminar
Proseminar (Noun)
Một buổi hội thảo chấp nhận cả sinh viên đại học đã tốt nghiệp và cao cấp.
A seminar that accepts graduate and advanced undergraduate students alike.
The proseminar on social issues attracted many graduate students last fall.
Hội thảo bán chính thức về các vấn đề xã hội thu hút nhiều sinh viên cao học mùa thu qua.
Few undergraduates attended the proseminar on social justice last semester.
Ít sinh viên đại học tham dự hội thảo bán chính thức về công bằng xã hội học kỳ trước.
Did you join the proseminar discussing social change this week?
Bạn có tham gia hội thảo bán chính thức thảo luận về thay đổi xã hội tuần này không?
Từ "proseminar" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong giáo dục bậc cao, chỉ một loại hình hội thảo hoặc khóa học chuyên sâu nhằm trang bị cho sinh viên các kỹ năng nghiên cứu và phân tích lý thuyết. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "proseminar" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách giảng dạy và cấu trúc khóa học có thể có sự khác biệt giữa các hệ thống giáo dục.
Từ "proseminar" xuất phát từ tiền tố Latin "pro-", có nghĩa là "trước" hoặc "hướng tới", và "seminar" từ tiếng Latin "seminarium", có nghĩa là "nơi gieo hạt". Lịch sử từ này liên kết với khái niệm học thuật, nơi diễn ra các buổi thảo luận trước khi nghiên cứu chuyên sâu. Ngày nay, "proseminar" chỉ các khóa học hoặc hội thảo tiền chuyên môn, thường được tổ chức trong môi trường đại học để chuẩn bị cho sinh viên nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực của họ.
Từ "proseminar" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc hội thảo. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến các khóa học sau đại học hoặc buổi thảo luận học thuật. Ở các ngữ cảnh khác, "proseminar" thường được dùng để chỉ các khóa học chuẩn bị cho seminar, đặc biệt trong giới học thuật và nghiên cứu.