Bản dịch của từ Prospectively trong tiếng Việt
Prospectively
Adverb
Prospectively (Adverb)
pɹəspˈɛktɪvli
pɹəspˈɛktɪvli
Ví dụ
She plans to expand her business prospectively next year.
Cô ấy dự định mở rộng doanh nghiệp của mình trong năm tới.
They are prospectively looking for new opportunities in the market.
Họ đang tìm kiếm cơ hội mới trong thị trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prospectively
Không có idiom phù hợp