Bản dịch của từ Prospectively trong tiếng Việt
Prospectively

Prospectively (Adverb)
She plans to expand her business prospectively next year.
Cô ấy dự định mở rộng doanh nghiệp của mình trong năm tới.
They are prospectively looking for new opportunities in the market.
Họ đang tìm kiếm cơ hội mới trong thị trường.
The company is prospectively considering a merger with a competitor.
Công ty đang xem xét việc sáp nhập với một đối thủ.
Từ "prospectively" được sử dụng để chỉ một cách nhìn vào tương lai hoặc theo cách dự đoán, thường liên quan đến các nghiên cứu hoặc phân tích trong lĩnh vực khoa học xã hội, y học và kinh tế. Từ này có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, từ này có thể có sự nhấn mạnh khác nhau giữa hai ngôn ngữ. "Prospectively" thường hàm ý các kế hoạch hoặc kết quả có thể xảy ra trong tương lai, thường được áp dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu học thuật.
Từ "prospectively" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ danh từ "prospectus", có nghĩa là cái nhìn về điều gì đó trong tương lai, bắt nguồn từ "prospicere", nghĩa là nhìn về phía trước. Lịch sử từ này chủ yếu liên quan đến cách mà một sự kiện hoặc tình huống có thể được dự đoán hoặc đánh giá từ một góc nhìn tương lai. Ngày nay, "prospectively" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và y học để chỉ những nghiên cứu hoặc phân tích được thực hiện với sự định hướng rõ ràng vào các kết quả trong tương lai.
Từ "prospectively" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể gặp tạo điều kiện cho phần Viết khi thảo luận về tương lai hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ các nghiên cứu diễn ra trong tương lai hoặc sự đánh giá lợi ích tiềm năng. Thường thấy trong các bài viết chuyên ngành và báo cáo dự án, nó thể hiện sự chuẩn bị và hướng tới các kết quả trong thời gian tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



