Bản dịch của từ Prospectively trong tiếng Việt

Prospectively

Adverb

Prospectively (Adverb)

pɹəspˈɛktɪvli
pɹəspˈɛktɪvli
01

Về những gì có thể xảy ra trong tương lai

With respect to what is possible in the future

Ví dụ

She plans to expand her business prospectively next year.

Cô ấy dự định mở rộng doanh nghiệp của mình trong năm tới.

They are prospectively looking for new opportunities in the market.

Họ đang tìm kiếm cơ hội mới trong thị trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prospectively

Không có idiom phù hợp