Bản dịch của từ Prostatic trong tiếng Việt

Prostatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prostatic (Adjective)

01

Liên quan đến tuyến tiền liệt.

Relating to the prostate gland.

Ví dụ

Prostatic health is important for older men, especially above 50 years.

Sức khỏe tuyến tiền liệt rất quan trọng cho nam giới trên 50 tuổi.

Many people do not understand prostatic issues in younger men.

Nhiều người không hiểu vấn đề tuyến tiền liệt ở nam giới trẻ tuổi.

What are the common prostatic problems men face today?

Những vấn đề tuyến tiền liệt phổ biến mà nam giới gặp phải hôm nay là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prostatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prostatic

Không có idiom phù hợp