Bản dịch của từ Prostatic trong tiếng Việt
Prostatic
Adjective
Prostatic (Adjective)
Ví dụ
Prostatic health is important for older men, especially above 50 years.
Sức khỏe tuyến tiền liệt rất quan trọng cho nam giới trên 50 tuổi.
Many people do not understand prostatic issues in younger men.
Nhiều người không hiểu vấn đề tuyến tiền liệt ở nam giới trẻ tuổi.
What are the common prostatic problems men face today?
Những vấn đề tuyến tiền liệt phổ biến mà nam giới gặp phải hôm nay là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prostatic
Không có idiom phù hợp