Bản dịch của từ Prostate trong tiếng Việt

Prostate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prostate (Noun)

pɹˈɑsteɪt
pɹˈɑsteɪt
01

Một tuyến bao quanh cổ bàng quang ở động vật có vú đực và tiết ra một phần chất lỏng của tinh dịch.

A gland surrounding the neck of the bladder in male mammals and releasing a fluid component of semen.

Ví dụ

The prostate is crucial for male reproductive health and function.

Tiền liệt tuyến rất quan trọng cho sức khỏe và chức năng sinh sản nam.

Many men ignore prostate health and its importance in aging.

Nhiều đàn ông bỏ qua sức khỏe tiền liệt tuyến và tầm quan trọng của nó khi già đi.

Is prostate health discussed in your community health workshops?

Sức khỏe tiền liệt tuyến có được thảo luận trong các buổi hội thảo sức khỏe cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prostate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prostate

Không có idiom phù hợp