Bản dịch của từ Prostyle trong tiếng Việt

Prostyle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prostyle (Noun)

pɹˈoʊstaɪl
pɹˈoʊstaɪl
01

Một portico có tối đa bốn cột.

A portico with a maximum of four columns.

Ví dụ

The prostyle entrance welcomed guests to the grand social event.

Lối vào prostyle chào đón khách đến sự kiện xã hội lớn.

The building does not feature a prostyle design for gatherings.

Tòa nhà không có thiết kế prostyle cho các buổi tụ họp.

Is the prostyle architecture common in modern social venues?

Kiến trúc prostyle có phổ biến trong các địa điểm xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prostyle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prostyle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.