Bản dịch của từ Proteasome trong tiếng Việt

Proteasome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proteasome (Noun)

01

Một phức hợp proteinase tham gia vào việc phá vỡ các protein nội bào được chọn lọc.

A complex of proteinases involved in breaking down selected intracellular proteins.

Ví dụ

The proteasome helps regulate proteins in social behavior studies.

Proteasome giúp điều chỉnh protein trong các nghiên cứu hành vi xã hội.

Many researchers do not understand the role of the proteasome in society.

Nhiều nhà nghiên cứu không hiểu vai trò của proteasome trong xã hội.

Is the proteasome significant in understanding social dynamics in humans?

Proteasome có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội ở con người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proteasome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proteasome

Không có idiom phù hợp