Bản dịch của từ Proteasome trong tiếng Việt
Proteasome
Proteasome (Noun)
Một phức hợp proteinase tham gia vào việc phá vỡ các protein nội bào được chọn lọc.
A complex of proteinases involved in breaking down selected intracellular proteins.
The proteasome helps regulate proteins in social behavior studies.
Proteasome giúp điều chỉnh protein trong các nghiên cứu hành vi xã hội.
Many researchers do not understand the role of the proteasome in society.
Nhiều nhà nghiên cứu không hiểu vai trò của proteasome trong xã hội.
Is the proteasome significant in understanding social dynamics in humans?
Proteasome có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội ở con người không?
Proteasome là một dạng phức hợp protein trong tế bào có vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy protein. Nó giúp loại bỏ các protein bị hư hại hoặc không cần thiết thông qua quá trình gọi là proteolysis. Proteasome được phân loại thành hai loại chính: 26S và 20S, tùy thuộc vào cấu trúc của chúng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cả cách viết lẫn phát âm, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng trong các tài liệu khoa học.
Từ "proteasome" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proteus" có nghĩa là đổi hình, kết hợp với "-some" từ tiếng Hy Lạp "soma" nghĩa là cơ thể. Proteasome được phát hiện đầu tiên vào những năm 1980 và được biết đến như một cấu trúc tế bào có chức năng phân hủy protein không còn cần thiết. Sự phát triển từ nguyên nghĩa liên quan đến khả năng thay đổi và xử lý protein phản ánh chức năng chính trong việc duy trì sự cân bằng tế bào.
Từ "proteasome" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, đặc biệt trong các nghiên cứu về sinh học phân tử và sinh lý tế bào. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Speaking và Writing vì tính chuyên môn cao, nhưng có thể gặp trong phần Reading và Listening trong các bài kiểm tra liên quan đến y học hoặc sinh học. "Proteasome" thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến quá trình phân hủy protein trong tế bào, điều quan trọng đối với chu trình tế bào và đáp ứng miễn dịch.