Bản dịch của từ Protégé trong tiếng Việt
Protégé

Protégé (Noun)
Người được hướng dẫn và hỗ trợ bởi người lớn tuổi hơn, có kinh nghiệm hơn hoặc có ảnh hưởng hơn.
A person who is guided and supported by an older and more experienced or influential person.
She became his protégé after he helped her with IELTS preparation.
Cô ấy trở thành người được bảo trợ của anh ấy sau khi anh ấy giúp cô với việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He regretted not having a protégé to assist him during the speaking test.
Anh ấy hối hận vì không có một người được bảo trợ để giúp anh ấy trong kỳ thi nói.
Did you find a protégé to mentor for the writing section?
Bạn có tìm thấy một người được bảo trợ để hướng dẫn cho phần viết không?
Dạng danh từ của Protégé (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Protégé | Protégés |
Từ "protégé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là người được bảo trợ hoặc hướng dẫn bởi một người có kinh nghiệm hoặc quyền lực hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng với cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "protégé" có thể ám chỉ đến một mối quan hệ thầy-trò, trong khi ở môi trường nghề nghiệp, nó chỉ mối quan hệ bảo trợ trong sự nghiệp.
Từ "protégé" xuất phát từ tiếng Pháp "protégé", có nguồn gốc từ động từ Latinh "protegere", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "che chở". Trong bối cảnh hiện đại, từ này chỉ người được bảo trợ hoặc hướng dẫn bởi một cá nhân có kinh nghiệm hơn. Lịch sử ngôn ngữ của từ nhấn mạnh vai trò của sự bảo vệ và phát triển cá nhân, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa bảo vệ và cơ hội tiến bộ trong sự nghiệp.
Từ "protégé" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ một cá nhân được hướng dẫn hoặc bảo trợ bởi người khác, thường trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc khoa học. Từ "protégé" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự phát triển nghề nghiệp, quan hệ thầy trò, hoặc mentorship, nơi có sự chuyển giao tri thức và kỹ năng từ người có kinh nghiệm đến người mới vào nghề.