Bản dịch của từ Proteic trong tiếng Việt

Proteic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proteic (Adjective)

pɹˈoʊtˌeɪk
pɹˈoʊtˌeɪk
01

Có bản chất hoặc bao gồm protein; có nhiều chất đạm.

Of the nature of or consisting of protein; proteinaceous.

Ví dụ

The proteic diet is essential for muscle development.

Chế độ ăn giàu protein là cần thiết cho phát triển cơ bắp.

She prefers proteic snacks like nuts and yogurt.

Cô ấy thích các loại snack giàu protein như hạt và sữa chua.

Proteic supplements are popular among fitness enthusiasts.

Thực phẩm bổ sung protein rất phổ biến trong cộng đồng yêu thể dục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proteic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proteic

Không có idiom phù hợp