Bản dịch của từ Proteic trong tiếng Việt
Proteic

Proteic (Adjective)
Có bản chất hoặc bao gồm protein; có nhiều chất đạm.
Of the nature of or consisting of protein; proteinaceous.
The proteic diet is essential for muscle development.
Chế độ ăn giàu protein là cần thiết cho phát triển cơ bắp.
She prefers proteic snacks like nuts and yogurt.
Cô ấy thích các loại snack giàu protein như hạt và sữa chua.
Proteic supplements are popular among fitness enthusiasts.
Thực phẩm bổ sung protein rất phổ biến trong cộng đồng yêu thể dục.
Từ "proteic" xuất phát từ tiếng Latinh "proteus", có nghĩa là liên quan đến protein, một thành phần dinh dưỡng thiết yếu cho sự sống. Từ này thường được sử dụng để mô tả các chất hoặc thực phẩm có chứa protein, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và sửa chữa tế bào. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "proteic" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng trong giao tiếp, có thể sử dụng từ "protein-rich" trong một số ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Từ "proteic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proteus", xuất phát từ thần thoại Hy Lạp, biểu thị cho tính đa dạng và khả năng biến đổi. Từ nguyên này liên quan đến "protein", một thành phần chính trong cấu trúc sinh học của tế bào sống. Trong lịch sử, vào thế kỷ 19, các nhà khoa học bắt đầu nhận diện và nghiên cứu protein, dẫn đến việc từ "proteic" được sử dụng để mô tả những đặc tính và vai trò của protein trong các quá trình sinh học hiện tại.
Từ "proteic" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần Listening và Reading, nơi người học có thể gặp trong ngữ cảnh khoa học hoặc dinh dưỡng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, thảo luận về protein và vai trò của nó trong cơ thể, hoặc trong ngữ cảnh ẩm thực liên quan đến thực phẩm giàu protein. Sự sử dụng hạn chế của từ này chỉ ra tính chuyên môn cao của nó trong các lĩnh vực cụ thể.