Bản dịch của từ Protest. trong tiếng Việt
Protest.
Noun [U/C] Verb

Protest.(Noun)
prˈəʊtəst
ˈproʊˈtɛst
01
Một sự thể hiện sự bất đồng của một nhóm
An expression of dissent by a group
Ví dụ
02
Một cuộc tụ tập của mọi người để bày tỏ sự không đồng tình với một chính sách hoặc hành động nào đó.
A gathering of people to express a disagreement with a policy or action
Ví dụ
03
Một tuyên bố hoặc hành động bày tỏ sự không tán thành hoặc phản đối điều gì đó.
A statement or action expressing disapproval of or objection to something
Ví dụ
Protest.(Verb)
prˈəʊtəst
ˈproʊˈtɛst
01
Một cuộc tụ họp của những người để bày tỏ sự không đồng tình với một chính sách hoặc hành động nào đó.
To demonstrate or gather publicly to express dissent
Ví dụ
