Bản dịch của từ Protested trong tiếng Việt
Protested

Protested (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự phản kháng.
Simple past and past participle of protest.
Many citizens protested for climate change action in Washington last year.
Nhiều công dân đã phản đối hành động chống biến đổi khí hậu ở Washington năm ngoái.
They did not protest against the new law in the city.
Họ đã không phản đối luật mới ở thành phố.
Did the students protest about tuition fees last semester?
Các sinh viên đã phản đối về học phí vào học kỳ trước chưa?
Dạng động từ của Protested (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Protest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Protested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Protested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Protests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Protesting |
Họ từ
Từ "protested" là dạng quá khứ của động từ "protest", có nghĩa là phản đối hoặc bày tỏ sự không đồng ý đối với điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ hành động thu hút sự chú ý đến các vấn đề bất công. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù có sự khác biệt về ngữ điệu, bản chất của từ vẫn không thay đổi. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể điều chỉnh theo từng vùng văn hóa.
Từ "protested" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "protestari", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "testari" có nghĩa là "chứng thực". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa "chứng thực công khai" hay "khẳng định trước công chúng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động bày tỏ sự phản đối hoặc kháng nghị đối với một vấn đề nào đó trong xã hội. Sự kết hợp giữa khía cạnh công khai và sự phản kháng này vẫn được phản ánh trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "protested" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi các vấn đề xã hội và chính trị thường được thảo luận. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự phản đối, như biểu tình chống lại chính sách, luật pháp hoặc quyết định của chính phủ. Từ này thể hiện sự thể hiện ý kiến và khát vọng thay đổi trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

