Bản dịch của từ Protractedly trong tiếng Việt
Protractedly
Adverb
Protractedly (Adverb)
Ví dụ
The meeting protractedly discussed social issues without reaching a conclusion.
Cuộc họp kéo dài bàn về các vấn đề xã hội mà không đi đến kết luận.
They did not protractedly argue about the social policies in the debate.
Họ không tranh cãi kéo dài về các chính sách xã hội trong cuộc tranh luận.
Why do we protractedly address social challenges in our community meetings?
Tại sao chúng ta lại kéo dài việc giải quyết các thách thức xã hội trong các cuộc họp cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Protractedly
Không có idiom phù hợp