Bản dịch của từ Protractedly trong tiếng Việt
Protractedly
Protractedly (Adverb)
The meeting protractedly discussed social issues without reaching a conclusion.
Cuộc họp kéo dài bàn về các vấn đề xã hội mà không đi đến kết luận.
They did not protractedly argue about the social policies in the debate.
Họ không tranh cãi kéo dài về các chính sách xã hội trong cuộc tranh luận.
Why do we protractedly address social challenges in our community meetings?
Tại sao chúng ta lại kéo dài việc giải quyết các thách thức xã hội trong các cuộc họp cộng đồng?
Họ từ
Từ "protractedly" là trạng từ có nguồn gốc từ động từ "protract", mang nghĩa là kéo dài hoặc gia hạn thời gian của một sự kiện hay quá trình nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống kéo dài lâu hơn dự kiến. Sự khác biệt giữa hai biến thể tiếng Anh chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này là nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "protractedly" xuất phát từ tiếng Latinh "protractus", có nghĩa là "kéo dài ra" hay "mở rộng". Thế kỷ 15, từ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh, mang hàm ý về việc kéo dài thời gian hoặc không gian. Hiện nay, "protractedly" thường được sử dụng để chỉ các tình huống hoặc sự kiện kéo dài một cách không cần thiết, phản ánh sự trì hoãn hoặc kéo dài hơn mức bình thường. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa gốc ngữ nghĩa và cách sử dụng hiện tại.
Từ "protractedly" có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít xuất hiện do ngữ cảnh không thường liên quan đến các tình huống thông thường. Ở phần Đọc và Viết, mặc dù có thể gặp trong các bài luận học thuật, nhưng mức độ xuất hiện chủ yếu trong các chủ đề như thời gian hoặc sự kéo dài. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả sự kéo dài trong thời gian của các sự kiện hoặc tình huống, chẳng hạn như trong các nghiên cứu sức khỏe hoặc phân tích xã hội.