Bản dịch của từ Provisionally trong tiếng Việt
Provisionally

Provisionally (Adverb)
Trong thời điểm hiện tại nhưng không vĩnh viễn.
For the present time but not permanently.
The event was provisionally scheduled for next week.
Sự kiện đã được dự kiến tạm thời vào tuần sau.
She was provisionally accepted to the social club pending further review.
Cô ấy đã được chấp nhận tạm thời vào câu lạc bộ xã hội đợi xem xét kỹ hơn.
The new social initiative was provisionally approved by the committee.
Sáng kiến xã hội mới đã được ủy ban chấp thuận tạm thời.
Dạng trạng từ của Provisionally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Provisionally Tạm thời | - | - |
Họ từ
Từ "provisionally" có nguồn gốc từ động từ "provision", có nghĩa là tạm thời hoặc tạm thời được thiết lập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "provisionally" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như luật, khoa học và tổ chức, để chỉ một kết quả hoặc quyết định không cuối cùng, có thể thay đổi sau này.
Từ "provisionally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "provisio", có nghĩa là "sự cung cấp" hoặc "sự chuẩn bị". Danh từ này bắt nguồn từ động từ "providere", có nghĩa là "chuẩn bị trước" hoặc "cung cấp". Xuất hiện từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc quyết định tạm thời, có tính chất thử nghiệm. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự không chắc chắn và sự chuẩn bị cho những thay đổi có thể xảy ra trong tương lai.
Từ "provisionally" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để chỉ sự tạm thời hoặc không chắc chắn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng khi thảo luận về các kế hoạch hoặc quyết định có tính chất tạm thời, chẳng hạn như trong bối cảnh nghiên cứu hoặc dự án. Từ này cũng thường được áp dụng trong các tình huống pháp lý và khoa học, nơi cần nhấn mạnh tính không ổn định và điều kiện có thể thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp