Bản dịch của từ Provisionally trong tiếng Việt

Provisionally

Adverb

Provisionally (Adverb)

pɹəvˈɪʒənəli
pɹəvˈɪʒənl̩li
01

Trong thời điểm hiện tại nhưng không vĩnh viễn

For the present time but not permanently

Ví dụ

The event was provisionally scheduled for next week.

Sự kiện đã được dự kiến tạm thời vào tuần sau.

She was provisionally accepted to the social club pending further review.

Cô ấy đã được chấp nhận tạm thời vào câu lạc bộ xã hội đợi xem xét kỹ hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provisionally

Không có idiom phù hợp