Bản dịch của từ Provocatory trong tiếng Việt

Provocatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provocatory (Adjective)

pɹəvˈɑkətˌɔɹi
pɹəvˈɑkətˌɔɹi
01

Tính toán hoặc có xu hướng khiêu khích; = "khiêu khích".

Calculated or tending to provoke provocative.

Ví dụ

His provocatory remarks sparked a heated debate at the town hall meeting.

Những nhận xét khiêu khích của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi tại cuộc họp thị trấn.

The provocatory video did not help the discussion about social issues.

Video khiêu khích đó không giúp ích gì cho cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Are provocatory ads effective in raising awareness about social justice?

Quảng cáo khiêu khích có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provocatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provocatory

Không có idiom phù hợp