Bản dịch của từ Provocatory trong tiếng Việt
Provocatory

Provocatory (Adjective)
Tính toán hoặc có xu hướng khiêu khích; = "khiêu khích".
Calculated or tending to provoke provocative.
His provocatory remarks sparked a heated debate at the town hall meeting.
Những nhận xét khiêu khích của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi tại cuộc họp thị trấn.
The provocatory video did not help the discussion about social issues.
Video khiêu khích đó không giúp ích gì cho cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are provocatory ads effective in raising awareness about social justice?
Quảng cáo khiêu khích có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về công bằng xã hội không?
Từ "provocatory" có nguồn gốc từ động từ "provoke", mang nghĩa gây kích thích hoặc khiêu khích. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc tình huống có khả năng kích thích phản ứng mạnh mẽ từ người khác, thường là sự tức giận hoặc tranh cãi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn; thay vào đó, "provocative" thường được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa tương tự. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng "provocative" với ngữ nghĩa như vậy, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay cách viết.
Từ "provocatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "provocare", có nghĩa là "gọi ra", "thách thức". Từ này bao hàm ý nghĩa kích thích hoặc gây ra phản ứng từ người khác. Trong lịch sử, "provocare" thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc tranh luận để chỉ hành động khơi dậy xung đột. Ngày nay, "provocatory" được dùng để mô tả những hành vi hoặc phát biểu nhằm khơi gợi tranh cãi hoặc phản ứng mạnh mẽ từ xã hội.
Từ "provocatory" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, nơi người thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến tranh cãi hoặc gây kích thích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động, nội dung, hoặc thái độ có mục đích kích thích phản ứng mạnh mẽ từ người khác, thường xuất hiện trong lĩnh vực truyền thông và chính trị.