Bản dịch của từ Prowling trong tiếng Việt

Prowling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prowling (Verb)

pɹˈaʊlɪŋ
pɹˈaʊlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của prowl.

Present participle and gerund of prowl.

Ví dụ

The cat is prowling around the neighborhood at night.

Con mèo đang lén lút quanh khu phố vào ban đêm.

People are not prowling the streets during the curfew.

Mọi người không lén lút trên đường phố trong giờ giới nghiêm.

Is the dog prowling near the park again?

Chó có đang lén lút gần công viên lần nữa không?

Dạng động từ của Prowling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prowl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prowled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prowled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prowls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prowling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prowling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prowling

Không có idiom phù hợp