Bản dịch của từ Prowling trong tiếng Việt
Prowling

Prowling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của prowl.
Present participle and gerund of prowl.
The cat is prowling around the neighborhood at night.
Con mèo đang lén lút quanh khu phố vào ban đêm.
People are not prowling the streets during the curfew.
Mọi người không lén lút trên đường phố trong giờ giới nghiêm.
Is the dog prowling near the park again?
Chó có đang lén lút gần công viên lần nữa không?
Dạng động từ của Prowling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prowl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prowled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prowled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prowls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prowling |
Họ từ
"Proiling" là một động từ có nghĩa là di chuyển một cách lén lút, đặc biệt khi săn mồi hoặc theo dõi một cái gì đó. Từ này thường gợi lên hình ảnh của động vật hoang dã, như thú săn, hoạt động trong trạng thái cảnh giác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "prowling" có thể được sử dụng phổ biến hơn để miêu tả hành động của con người trong bối cảnh tội phạm.
Từ "prowling" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "prowl" được hình thành từ thế kỷ 15, có thể liên quan đến từ "prowl" trong tiếng Middle English, mang nghĩa là "đi lang thang hoặc lén lút". Gốc từ Latinh không rõ ràng, nhưng hình thức hành động lén lút này thường gợi nhớ đến động từ "praulare" (đi bộ). Ý nghĩa hiện tại chủ yếu mô tả hành vi tìm kiếm con mồi một cách thận trọng, bắt nguồn từ bản chất của việc săn đuổi.
Từ "prowling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề mô tả hành vi động vật hoặc ngữ cảnh an ninh. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi lén lút, thường gắn liền với động vật săn mồi hoặc sự theo dõi, như trong các bài viết về tự nhiên hay văn học trinh thám.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp