Bản dịch của từ Prowling trong tiếng Việt

Prowling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prowling(Verb)

pɹˈaʊlɪŋ
pɹˈaʊlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của prowl.

Present participle and gerund of prowl.

Ví dụ

Dạng động từ của Prowling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prowl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prowled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prowled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prowls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prowling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ