Bản dịch của từ Psalmbook trong tiếng Việt
Psalmbook
Noun [U/C]
Psalmbook (Noun)
sˈɑmbʊk
sˈɑmbʊk
Ví dụ
The church distributed psalmbooks to all attendees during the service.
Nhà thờ phát sách thánh ca cho tất cả người tham dự buổi lễ.
They did not bring their psalmbooks to the community gathering.
Họ đã không mang sách thánh ca đến buổi gặp gỡ cộng đồng.
Did you see the new psalmbook at the church library?
Bạn có thấy sách thánh ca mới ở thư viện nhà thờ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Psalmbook
Không có idiom phù hợp