Bản dịch của từ Psephology trong tiếng Việt

Psephology

Noun [U/C]

Psephology (Noun)

sifˈɑlədʒi
sifˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu thống kê về bầu cử và xu hướng bỏ phiếu.

The statistical study of elections and trends in voting.

Ví dụ

Psephology is crucial in analyzing election outcomes and voter behavior.

Psephology rất quan trọng trong việc phân tích kết quả bầu cử và hành vi cử tri.

Experts in psephology predict voting patterns based on historical data.

Các chuyên gia về psephology dự đoán các mẫu bỏ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psephology

Không có idiom phù hợp