Bản dịch của từ Pseudoscientific trong tiếng Việt

Pseudoscientific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pseudoscientific (Adjective)

sudoʊsaɪntˈɪfɪk
sudoʊsaɪntˈɪfɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi thực tiễn hoặc học thuyết được coi là không khoa học hoặc sai lầm.

Relating to or characterized by practices or doctrines considered to be unscientific or false.

Ví dụ

The pseudoscientific claims about vaccines are causing harm.

Những tuyên bố giả khoa học về vắc xin đang gây hại.

She was skeptical of the pseudoscientific theories on climate change.

Cô ấy hoài nghi về những lý thuyết giả khoa học về biến đổi khí hậu.

The pseudoscientific practices in alternative medicine lack evidence-based support.

Các phương pháp giả khoa học trong y học thay thế thiếu hỗ trợ dựa trên bằng chứng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pseudoscientific cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pseudoscientific

Không có idiom phù hợp