Bản dịch của từ Pseudoscientific trong tiếng Việt
Pseudoscientific

Pseudoscientific (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi thực tiễn hoặc học thuyết được coi là không khoa học hoặc sai lầm.
Relating to or characterized by practices or doctrines considered to be unscientific or false.
The pseudoscientific claims about vaccines are causing harm.
Những tuyên bố giả khoa học về vắc xin đang gây hại.
She was skeptical of the pseudoscientific theories on climate change.
Cô ấy hoài nghi về những lý thuyết giả khoa học về biến đổi khí hậu.
The pseudoscientific practices in alternative medicine lack evidence-based support.
Các phương pháp giả khoa học trong y học thay thế thiếu hỗ trợ dựa trên bằng chứng.
Thuật ngữ "pseudoscientific" được dùng để chỉ những lý thuyết hoặc thực hành có hình thức giống như khoa học, nhưng thiếu tính chính xác và phương pháp khoa học. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "pseudo-" nghĩa là giả mạo và "scientific" nghĩa là khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hoá liên quan đến việc phân biệt giữa khoa học chân chính và các tuyên bố không có cơ sở khoa học.
Từ "pseudoscientific" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần đầu "pseudo-" nghĩa là "giả" và "scientific" từ "scientia" trong tiếng Latin có nghĩa là "kiến thức". Lịch sử của từ này gắn liền với việc phân biệt giữa khoa học thực sự và các lĩnh vực không dựa trên phương pháp khoa học, nhưng lại tự nhận là khoa học. Ý nghĩa hiện tại của "pseudoscientific" ám chỉ đến những lý thuyết hoặc phương pháp thiếu cơ sở khoa học, thường gây nhầm lẫn cho công chúng.
Từ "pseudoscientific" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ các lý thuyết hoặc phương pháp không dựa trên cơ sở khoa học vững chắc, thường xảy ra trong các bài viết phê phán về y học hoặc giáo dục. Từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tâm lý học, các tín ngưỡng không khoa học và sự phân biệt giữa khoa học thực sự và các học thuyết giả khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp