Bản dịch của từ Psychologically trong tiếng Việt
Psychologically
Psychologically (Adverb)
Psychologically, she struggled to adapt to the new environment.
Tinh thần, cô ấy gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường mới.
He found it difficult to communicate effectively, psychologically affecting his relationships.
Anh ấy thấy khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả, ảnh hưởng tinh thần đến mối quan hệ của mình.
Did the stressful situation psychologically impact her performance in the IELTS exam?
Tình huống căng thẳng có ảnh hưởng tinh thần đến hiệu suất làm bài thi IELTS của cô ấy không?
Psychologically, she struggled with public speaking in the IELTS exam.
Tinh thần, cô ấy gặp khó khăn khi phát biểu trước công chúng trong kỳ thi IELTS.
He couldn't perform well psychologically due to exam stress.
Anh ấy không thể thể hiện tốt về mặt tinh thần do căng thẳng thi cử.
Họ từ
Từ "psychologically" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến tâm lý hoặc tâm thần. Nó thường được sử dụng để mô tả ảnh hưởng, trạng thái hoặc cảm xúc liên quan đến tâm trí của con người. Từ này không có sự khác biệt về chính tả hoặc nghĩa giữa Anh-Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt đôi chút trong cách phát âm. Sự chính xác trong việc sử dụng từ này đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và y tế.
Từ "psychologically" xuất phát từ gốc Latin "psychologia", có nghĩa là "nghiên cứu về tâm hồn" hay "tâm lý". Gốc từ "psyche" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tinh thần". Sự phát triển của từ này từ thế kỷ 17 cho thấy sự chuyển hướng từ khía cạnh triết học sang nghiên cứu khoa học về hành vi và tâm trí con người. Hiện nay, "psychologically" chỉ về những khía cạnh, tác động liên quan đến tâm lý hoặc tâm lý học trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "psychologically" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, phản ánh các khía cạnh liên quan đến tâm lý con người. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý, thảo luận về hành vi, và trong các bài luận phân tích về ảnh hưởng tâm lý đến quyết định hay cảm xúc. Việc sử dụng từ này trong các bài thi giúp thí sinh thể hiện khả năng tư duy phản biện và hiểu biết về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp