Bản dịch của từ Psychologist trong tiếng Việt

Psychologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychologist (Noun)

saɪkˈɑlədʒəst
saɪkˈɑlədʒɪst
01

Một chuyên gia trong lĩnh vực tâm lý học.

An expert in the field of psychology.

Ví dụ

The psychologist helped the community understand mental health better.

Nhà tâm lý học giúp cộng đồng hiểu rõ hơn về sức khỏe tâm thần.

Many people seek advice from psychologists to improve their well-being.

Nhiều người tìm kiếm lời khuyên từ nhà tâm lý học để cải thiện sức khỏe của họ.

The psychologist conducted research on the impact of social media on behavior.

Nhà tâm lý học tiến hành nghiên cứu về tác động của truyền thông xã hội đối với hành vi.

Dạng danh từ của Psychologist (Noun)

SingularPlural

Psychologist

Psychologists

Kết hợp từ của Psychologist (Noun)

CollocationVí dụ

Sports psychologist

Chuyên gia tâm lý thể thao

The sports psychologist helps athletes improve their mental skills.

Chuyên gia tâm lý thể thao giúp vận động viên cải thiện kỹ năng tâm lý của họ.

Consultant psychologist

Tư vấn tâm lý

The consultant psychologist provided therapy sessions for social anxiety.

Bác sĩ tâm lý tư vấn cung cấp buổi tư vấn cho lo âu xã hội.

Evolutionary psychologist

Nhà tâm lý học tiến hóa

The evolutionary psychologist studied human behavior in social settings.

Nhà tâm lý học tiến hóa nghiên cứu hành vi con người trong môi trường xã hội.

Social psychologist

Nhà tâm lý xã hội

The social psychologist studied group behavior in a community setting.

Nhà tâm lý xã hội nghiên cứu hành vi nhóm trong cộng đồng.

Leading psychologist

Chuyên gia tâm lý hàng đầu

The leading psychologist conducted a study on social behavior.

Nhà tâm lý học hàng đầu tiến hành nghiên cứu về hành vi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychologist

Không có idiom phù hợp