Bản dịch của từ Psychologist trong tiếng Việt
Psychologist

Psychologist (Noun)
Một chuyên gia trong lĩnh vực tâm lý học.
An expert in the field of psychology.
The psychologist helped the community understand mental health better.
Nhà tâm lý học giúp cộng đồng hiểu rõ hơn về sức khỏe tâm thần.
Many people seek advice from psychologists to improve their well-being.
Nhiều người tìm kiếm lời khuyên từ nhà tâm lý học để cải thiện sức khỏe của họ.
The psychologist conducted research on the impact of social media on behavior.
Nhà tâm lý học tiến hành nghiên cứu về tác động của truyền thông xã hội đối với hành vi.
Dạng danh từ của Psychologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Psychologist | Psychologists |
Kết hợp từ của Psychologist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sports psychologist Chuyên gia tâm lý thể thao | The sports psychologist helps athletes improve their mental skills. Chuyên gia tâm lý thể thao giúp vận động viên cải thiện kỹ năng tâm lý của họ. |
Consultant psychologist Tư vấn tâm lý | The consultant psychologist provided therapy sessions for social anxiety. Bác sĩ tâm lý tư vấn cung cấp buổi tư vấn cho lo âu xã hội. |
Evolutionary psychologist Nhà tâm lý học tiến hóa | The evolutionary psychologist studied human behavior in social settings. Nhà tâm lý học tiến hóa nghiên cứu hành vi con người trong môi trường xã hội. |
Social psychologist Nhà tâm lý xã hội | The social psychologist studied group behavior in a community setting. Nhà tâm lý xã hội nghiên cứu hành vi nhóm trong cộng đồng. |
Leading psychologist Chuyên gia tâm lý hàng đầu | The leading psychologist conducted a study on social behavior. Nhà tâm lý học hàng đầu tiến hành nghiên cứu về hành vi xã hội. |
Họ từ
Từ "psychologist" chỉ đến một chuyên gia nghiên cứu và trị liệu các vấn đề tâm lý của con người. Nghề này yêu cầu có kiến thức sâu rộng về tâm lý học cũng như kỹ năng giao tiếp tốt. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, người ta có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Nhìn chung, "psychologist" được sử dụng nhất quán trong cả hai biến thể với nghĩa khi đề cập đến chuyên ngành và nghề nghiệp liên quan đến sức khỏe tâm thần.
Từ "psychologist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "psyche" có nghĩa là "linh hồn" hoặc "tâm hồn", và "logos" có nghĩa là "học thuyết" hoặc "khoa học". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu về tâm lý và hành vi con người. Với sự phát triển của ngành tâm lý học vào thế kỷ 19, "psychologist" đã trở thành danh từ chỉ những chuyên gia nghiên cứu các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến con người, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "psychologist" hiện diện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết luận và nghe, thường liên quan đến tâm lý học và sức khỏe tâm thần. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vai trò của nhà tâm lý học trong điều trị bệnh tâm lý, nghiên cứu hành vi và tư vấn cá nhân. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng đối với sức khỏe tâm thần trong các tình huống học thuật và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp