Bản dịch của từ Psyop trong tiếng Việt
Psyop
Psyop (Noun)
Một hoạt động tâm lý.
The government launched a psyop to influence public opinion on health policies.
Chính phủ đã phát động một chiến dịch tâm lý để ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về chính sách y tế.
Many believe that the psyop during the election was unethical and manipulative.
Nhiều người tin rằng chiến dịch tâm lý trong cuộc bầu cử là không đạo đức và thao túng.
What is the purpose of the psyop in this social campaign?
Mục đích của chiến dịch tâm lý trong chiến dịch xã hội này là gì?
Psyop (Verb)
Tham gia vào các hoạt động tâm lý.
Engage in psychological operations.
Governments often psyop their citizens during elections to influence opinions.
Các chính phủ thường thực hiện psyop đối với công dân trong các cuộc bầu cử để ảnh hưởng đến ý kiến.
They do not psyop people for entertainment; it's a serious matter.
Họ không thực hiện psyop đối với mọi người vì mục đích giải trí; đó là một vấn đề nghiêm trọng.
Do social media platforms psyop users to shape their beliefs?
Các nền tảng truyền thông xã hội có thực hiện psyop đối với người dùng để định hình niềm tin không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Psyop cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp