Bản dịch của từ Public attention trong tiếng Việt
Public attention

Public attention (Noun)
Public attention can help raise awareness about social issues.
Sự chú ý công chúng có thể giúp tăng nhận thức về các vấn đề xã hội.
Ignoring public attention may lead to a lack of support for community projects.
Bỏ qua sự chú ý của công chúng có thể dẫn đến thiếu hỗ trợ cho các dự án cộng đồng.
Is public attention crucial for the success of social campaigns?
Liệu sự chú ý công chúng có quan trọng cho sự thành công của các chiến dịch xã hội không?
Public attention (Adjective)
Public attention is crucial for social media influencers.
Sự chú ý công cộng quan trọng cho các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Some topics do not receive enough public attention in society.
Một số chủ đề không nhận đủ sự chú ý công cộng trong xã hội.
Is public attention a key factor in social issues awareness?
Sự chú ý công cộng có phải là yếu tố quan trọng trong việc nhận thức vấn đề xã hội không?
"Public attention" là cụm từ chỉ sự chú ý hoặc quan tâm của công chúng đối với một vấn đề, sự kiện hoặc chủ đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực truyền thông, chính trị và xã hội để mô tả mức độ nhận thức và phản ứng của cộng đồng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt ý nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "public attention" được hình thành từ hai thành phần: "public" và "attention". Từ "public" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "publicus", mang ý nghĩa "của công chúng". Trong khi đó, "attention" xuất phát từ "attentio", từ "attendere", có nghĩa là "hướng về" hoặc "chú ý". Sự kết hợp này phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với một vấn đề cụ thể, cho thấy tầm quan trọng của việc thu hút sự chú ý của cộng đồng trong bối cảnh xã hội và truyền thông hiện đại.
Cụm từ "public attention" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc môi trường mà công chúng quan tâm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong báo chí, truyền thông và nghiên cứu về tâm lý học cộng đồng để chỉ sự chú ý của quần chúng đối với một sự kiện, hiện tượng hoặc vấn đề nào đó, thường để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
