Bản dịch của từ Public data trong tiếng Việt
Public data
Noun [U/C]

Public data(Noun)
pˈʌblɨk dˈeɪtə
pˈʌblɨk dˈeɪtə
01
Thông tin có thể truy cập bởi công chúng.
Information that is accessible to the general public.
Ví dụ
02
Thông tin được thu thập và duy trì bởi các cơ quan chính phủ vì lợi ích công cộng.
Information collected and maintained by governmental agencies for public benefit.
Ví dụ
03
Dữ liệu không bị giới hạn trong quyền truy cập hoặc khả năng tiếp cận.
Data that is not restricted in access or availability.
Ví dụ
