Bản dịch của từ Public limited company trong tiếng Việt
Public limited company

Public limited company (Noun)
Many people invest in public limited companies for potential profits.
Nhiều người đầu tư vào công ty cổ phần công khai để có lợi nhuận tiềm năng.
Not everyone can afford to buy shares in a public limited company.
Không phải ai cũng có khả năng mua cổ phần của công ty cổ phần công khai.
Are public limited companies subject to more regulations than private ones?
Các công ty cổ phần công khai có phải tuân thủ nhiều quy định hơn so với các công ty tư nhân không?
Facebook is a public limited company that trades on the NASDAQ.
Facebook là một công ty cổ phần đại chúng giao dịch trên NASDAQ.
Not every public limited company is successful in the stock market.
Không phải công ty cổ phần đại chúng nào cũng thành công trên thị trường chứng khoán.
Công ty cổ phần đại chúng (public limited company) là một loại hình doanh nghiệp có khả năng phát hành cổ phiếu ra công chúng, cho phép bất kỳ ai có thể mua cổ phần. Tại Anh, thuật ngữ này thường được viết tắt là PLC, trong khi ở Mỹ, tương tự là công ty đại chúng (public company) nhưng không có cách viết tắt tương đương. Cả hai loại hình đều có trách nhiệm pháp lý trong việc công khai báo cáo tài chính và tuân thủ các quy định về quản lý.
Thuật ngữ "public limited company" có nguồn gốc từ tiếng Latin "publicus", có nghĩa là "công cộng" và "limited" từ "limitare", nghĩa là "giới hạn". Khái niệm này xuất hiện lần đầu ở Anh vào thế kỷ 19, liên quan đến việc quản lý rủi ro và bảo vệ các nhà đầu tư. Hiện nay, "public limited company" chỉ những công ty có quyền phát hành cổ phiếu đại chúng, cho phép thu hút vốn đầu tư từ nhiều nguồn khác nhau, đồng thời chịu sự kiểm soát và minh bạch cao đối với công chúng.
"Công ty cổ phần đại chúng" là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và tài chính, nhưng việc sử dụng trong các phần của IELTS có sự khác biệt. Trong phần Thi nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về đầu tư và thị trường chứng khoán. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến chủ đề doanh nghiệp và luật thương mại. Phần Nói cũng có thể khai thác chủ đề này khi thảo luận về các hình thức công ty. Từ này thường được dùng trong các bài báo tài chính, báo cáo doanh nghiệp và văn bản pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh.