Bản dịch của từ Publicised trong tiếng Việt
Publicised

Publicised (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của publicize.
Past tense and past participle of publicise.
The event was publicised on social media last week.
Sự kiện đã được công bố trên mạng xã hội tuần trước.
They did not publicise the charity event effectively.
Họ đã không công bố sự kiện từ thiện một cách hiệu quả.
Did they publicise the new campaign on Instagram?
Họ đã công bố chiến dịch mới trên Instagram chưa?
Dạng động từ của Publicised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Publicise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Publicised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Publicised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Publicises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Publicising |
Họ từ
Từ "publicised" là động từ quá khứ phân từ của "publicise" trong tiếng Anh, có nghĩa là công bố hoặc làm cho cái gì đó trở nên phổ biến trước công chúng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương thường được viết là "publicized", với sự khác biệt chính ở cách sử dụng "z" thay vì "s". Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ, nhưng thể hiện sự khác biệt về chính tả giữa hai biến thể ngôn ngữ. Từ "publicised" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông, quảng bá thông tin hoặc sự kiện.
Từ "publicised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "publicare", có nghĩa là công bố hoặc làm cho công chúng biết đến. Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ hành động đưa thông tin ra ngoài, nhằm tạo niềm chú ý cho công chúng. Ngày nay, "publicised" thường được dùng trong ngữ cảnh truyền thông, quảng cáo và thông cáo, nhấn mạnh vai trò của việc cung cấp thông tin cho một đối tượng rộng rãi.
Từ "publicised" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người học được yêu cầu thảo luận về các sự kiện, chương trình hoặc thông tin cần được công khai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong truyền thông, quảng cáo hoặc nghiên cứu xã hội để đề cập đến việc thông báo đến công chúng về một vấn đề quan trọng hoặc sự kiện nào đó. Sự sử dụng từ này phản ánh vai trò của truyền thông trong việc hình thành nhận thức cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp