Bản dịch của từ Publicly known trong tiếng Việt

Publicly known

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Publicly known (Adverb)

pˈʌblɨkli nˈoʊn
pˈʌblɨkli nˈoʊn
01

Theo cách được nhiều người biết đến.

In a way that is known by many people.

Ví dụ

The event was publicly known to attract over 500 attendees last year.

Sự kiện này được nhiều người biết đến, thu hút hơn 500 người tham dự năm ngoái.

The new policy is not publicly known yet, causing confusion among citizens.

Chính sách mới chưa được công bố rộng rãi, gây nhầm lẫn cho công dân.

Is the festival publicly known in your community every summer?

Lễ hội có được mọi người biết đến trong cộng đồng bạn mỗi mùa hè không?

Publicly known (Adjective)

pˈʌblɨkli nˈoʊn
pˈʌblɨkli nˈoʊn
01

Được nhiều người biết đến.

Known by many people.

Ví dụ

The event was publicly known, attracting over 500 attendees last year.

Sự kiện này được nhiều người biết đến, thu hút hơn 500 người tham dự năm ngoái.

The charity's efforts are not publicly known, limiting their support.

Những nỗ lực của tổ chức từ thiện không được nhiều người biết đến, hạn chế sự hỗ trợ.

Is the new policy publicly known to all citizens in the city?

Chính sách mới có được nhiều công dân trong thành phố biết đến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/publicly known/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Publicly known

Không có idiom phù hợp