Bản dịch của từ Publicly known trong tiếng Việt
Publicly known

Publicly known (Adverb)
The event was publicly known to attract over 500 attendees last year.
Sự kiện này được nhiều người biết đến, thu hút hơn 500 người tham dự năm ngoái.
The new policy is not publicly known yet, causing confusion among citizens.
Chính sách mới chưa được công bố rộng rãi, gây nhầm lẫn cho công dân.
Is the festival publicly known in your community every summer?
Lễ hội có được mọi người biết đến trong cộng đồng bạn mỗi mùa hè không?
Publicly known (Adjective)
The event was publicly known, attracting over 500 attendees last year.
Sự kiện này được nhiều người biết đến, thu hút hơn 500 người tham dự năm ngoái.
The charity's efforts are not publicly known, limiting their support.
Những nỗ lực của tổ chức từ thiện không được nhiều người biết đến, hạn chế sự hỗ trợ.
Is the new policy publicly known to all citizens in the city?
Chính sách mới có được nhiều công dân trong thành phố biết đến không?
"Công khai" là cụm từ được sử dụng để chỉ thông tin hoặc sự kiện mà mọi người đều có thể biết đến hoặc truy cập. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, truyền thông và xã hội, liên quan đến quyền riêng tư và tính minh bạch. Trong tiếng Anh, "publicly known" thể hiện sự công khai thông tin trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng hay ý nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và văn phong giữa hai nền văn hóa.
Từ "publicly known" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "publicus" nghĩa là "công cộng", và "notus" nghĩa là "được biết đến". Kể từ thế kỷ 15, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ thông tin hay sự kiện được phổ biến rộng rãi và dễ tiếp cận bởi công chúng. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển hướng trong cách thức thông tin được nhận thức và phân phối trong xã hội, từ góc độ cá nhân sang góc độ cộng đồng.
Cụm từ "publicly known" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói. Tần suất sử dụng của nó có xu hướng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin, truyền thông, và các vấn đề xã hội, nơi mà việc tiết lộ hoặc công nhận thông tin ra công chúng là cần thiết. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các bài báo, nghiên cứu và thảo luận về quyền riêng tư và minh bạch trong xã hội.