Bản dịch của từ Puckish trong tiếng Việt
Puckish

Puckish (Adjective)
Vui tươi, đặc biệt là một cách tinh nghịch.
Playful, especially in a mischievous way.
Her puckish smile charmed everyone at the social event.
Nụ cười tinh nghịch của cô ấy làm mọi người yêu mến tại sự kiện xã hội.
He entertained the guests with his puckish sense of humor.
Anh ấy đã giải trí khách mời bằng tính hài hước tinh nghịch của mình.
The puckish behavior of the children delighted the party attendees.
Hành vi tinh nghịch của trẻ em làm hài lòng những người tham dự buổi tiệc.
Họ từ
Từ "puckish" xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa tinh nghịch, láu lỉnh hoặc vui vẻ. Nó thường được dùng để miêu tả những hành động hoặc tính cách với sự hài hước, nhưng đôi khi cũng có vẻ nghịch ngợm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "puckish" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả nhân vật trong tác phẩm nghệ thuật.
Từ "puckish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "puc", có nghĩa là "người yêu quái" hoặc "kẻ đùa giỡn". Tiếng Latinh "puck" chỉ người nô đùa, thể hiện tính cách tinh nghịch và hài hước. Hoàn toàn ăn khớp với nghĩa hiện tại, "puckish" mô tả những cá nhân vốn nghịch ngợm, tinh ranh và có khiếu hài hước, thường mang tới niềm vui và sự thư giãn, đồng thời nhấn mạnh bản chất không nghiêm túc.
Từ "puckish" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc mô tả tính cách. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ những hành vi nghịch ngợm, tinh quái và vui nhộn, thường liên quan đến trẻ em hoặc những tình huống hài hước. Do đó, "puckish" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phê bình nghệ thuật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật về tính cách con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp