Bản dịch của từ Puckish trong tiếng Việt
Puckish
Adjective
Puckish (Adjective)
pˈʌkɪʃ
pˈʌkɪʃ
01
Vui tươi, đặc biệt là một cách tinh nghịch.
Playful, especially in a mischievous way.
Ví dụ
Her puckish smile charmed everyone at the social event.
Nụ cười tinh nghịch của cô ấy làm mọi người yêu mến tại sự kiện xã hội.
He entertained the guests with his puckish sense of humor.
Anh ấy đã giải trí khách mời bằng tính hài hước tinh nghịch của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Puckish
Không có idiom phù hợp