Bản dịch của từ Puckishness trong tiếng Việt
Puckishness

Puckishness (Adjective)
Her puckishness made the party lively and fun for everyone.
Sự tinh nghịch của cô ấy làm bữa tiệc trở nên sôi động và vui vẻ.
His puckishness did not annoy the guests at the gathering.
Sự tinh nghịch của anh ấy không làm phiền khách tại buổi họp mặt.
Is her puckishness appropriate for a formal event like this?
Liệu sự tinh nghịch của cô ấy có phù hợp với một sự kiện trang trọng như thế này không?
Puckishness (Noun)
Phẩm chất của sự cáu kỉnh; sự tinh nghịch.
The quality of being puckish mischievousness.
Her puckishness made the party lively and fun for everyone present.
Sự tinh nghịch của cô ấy khiến bữa tiệc trở nên vui vẻ cho mọi người.
His puckishness did not annoy his friends during the social gathering.
Sự tinh nghịch của anh ấy không làm phiền bạn bè trong buổi tụ tập.
Was her puckishness the reason everyone enjoyed the social event?
Liệu sự tinh nghịch của cô ấy có phải là lý do mọi người thích buổi tụ tập?
Họ từ
Từ "puckishness" là một danh từ trong tiếng Anh, thể hiện tính cách tinh nghịch, khôi hài hoặc châm biếm. Từ này bắt nguồn từ "puck", một nhân vật trong văn học, với nét tính cách lém lỉnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "puckishness" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, nó thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến trong văn nói.
Từ "puckishness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "puc", có nghĩa là "một điều gì đó tinh nghịch" hoặc "những trò đùa". Gốc từ này liên quan đến hình tượng của Puck, một nhân vật trong vở kịch "A Midsummer Night's Dream" của William Shakespeare, nổi bật với tính nghịch ngợm. Puckishness diễn tả tính cách vui nhộn, thông minh và đôi khi gian xảo, phản ánh sự tương tác giữa sự hài hước và sự không nghiêm túc trong những hành vi của con người.
Từ "puckishness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất độc đáo và phong cách hài hước của nó. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả một tính cách nghịch ngợm, vui nhộn, thường liên quan đến hành động hoặc trò đùa châm biếm. Nó có thể xuất hiện trong văn học, nghệ thuật, hoặc ngữ cảnh giao tiếp giữa những người có mối quan hệ thân thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp