Bản dịch của từ Puckishness trong tiếng Việt

Puckishness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puckishness (Adjective)

01

Vui tươi một cách tinh nghịch.

Playful in a mischievous way.

Ví dụ

Her puckishness made the party lively and fun for everyone.

Sự tinh nghịch của cô ấy làm bữa tiệc trở nên sôi động và vui vẻ.

His puckishness did not annoy the guests at the gathering.

Sự tinh nghịch của anh ấy không làm phiền khách tại buổi họp mặt.

Is her puckishness appropriate for a formal event like this?

Liệu sự tinh nghịch của cô ấy có phù hợp với một sự kiện trang trọng như thế này không?

Puckishness (Noun)

01

Phẩm chất của sự cáu kỉnh; sự tinh nghịch.

The quality of being puckish mischievousness.

Ví dụ

Her puckishness made the party lively and fun for everyone present.

Sự tinh nghịch của cô ấy khiến bữa tiệc trở nên vui vẻ cho mọi người.

His puckishness did not annoy his friends during the social gathering.

Sự tinh nghịch của anh ấy không làm phiền bạn bè trong buổi tụ tập.

Was her puckishness the reason everyone enjoyed the social event?

Liệu sự tinh nghịch của cô ấy có phải là lý do mọi người thích buổi tụ tập?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puckishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puckishness

Không có idiom phù hợp