Bản dịch của từ Pudibund trong tiếng Việt

Pudibund

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pudibund (Adjective)

pˈʌdəbənd
pˈʌdəbənd
01

Khiêm tốn, rụt rè; thận trọng.

Modest bashful prudish.

Ví dụ

She was pudibund about discussing her personal life at the meeting.

Cô ấy rất e thẹn khi nói về đời sống cá nhân tại cuộc họp.

He is not pudibund; he shares everything openly with friends.

Anh ấy không e thẹn; anh ấy chia sẻ mọi thứ một cách thoải mái với bạn bè.

Is being pudibund common in modern social interactions?

Có phải sự e thẹn là điều phổ biến trong các tương tác xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pudibund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pudibund

Không có idiom phù hợp