Bản dịch của từ Bashful trong tiếng Việt
Bashful

Bashful (Adjective)
She felt bashful when complimented at the party.
Cô ấy cảm thấy nhút nhát khi được khen tại bữa tiệc.
The bashful student blushed when called on in class.
Học sinh nhút nhát đỏ mặt khi được gọi trong lớp học.
He was bashful about speaking in front of a large crowd.
Anh ấy ngần ngại khi phải nói trước đám đông đông đảo.
Họ từ
Từ "bashful" là tính từ chỉ trạng thái ngại ngùng, xấu hổ hoặc nhút nhát trong giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "bashful" thường dùng để diễn tả hành vi của trẻ em hoặc người thiếu tự tin. Trong khi đó, tiếng Anh Anh, từ "bashful" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn và thường liên quan đến sự nhút nhát trong hoàn cảnh trang trọng. Dù vậy, vé ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này vẫn tương đồng.
Từ "bashful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bašfl", diễn tả sự ngại ngùng hoặc e thẹn. Nguyên thủy, từ này có liên quan đến tiếng Latinh "basiare", có nghĩa là "hôn", mở ra liên hệ về sự gần gũi và sự xấu hổ trong giao tiếp. Qua thời gian, "bashful" đã phát triển để chỉ trạng thái cảm xúc của sự ngại ngùng, thể hiện sự khép kín hoặc thiếu tự tin trong các tình huống xã hội, vẫn giữ được yếu tố cổ điển của sự e thẹn trong tương tác.
Từ "bashful" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, bởi vì nó miêu tả trạng thái tâm lý và tính cách con người. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS vẫn còn hạn chế so với các từ thông dụng khác, nhưng nó có giá trị trong việc thể hiện sự nhút nhát hoặc rụt rè. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc trong văn học và giao tiếp hàng ngày khi nói về cá nhân có tính cách ít nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp