Bản dịch của từ Bashful trong tiếng Việt

Bashful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bashful (Adjective)

bˈæʃfl
bˈæʃfl
01

Miễn cưỡng thu hút sự chú ý về phía mình; xấu hổ.

Reluctant to draw attention to oneself shy.

Ví dụ

She felt bashful when complimented at the party.

Cô ấy cảm thấy nhút nhát khi được khen tại bữa tiệc.

The bashful student blushed when called on in class.

Học sinh nhút nhát đỏ mặt khi được gọi trong lớp học.

He was bashful about speaking in front of a large crowd.

Anh ấy ngần ngại khi phải nói trước đám đông đông đảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bashful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bashful

Không có idiom phù hợp