Bản dịch của từ Puerile trong tiếng Việt
Puerile

Puerile (Adjective)
Tính cách trẻ con và non nớt.
Childishly silly and immature.
His puerile behavior at the party embarrassed everyone.
Hành vi trẻ con của anh ấy tại bữa tiệc làm ai cũng xấu hổ.
The puerile jokes made by the students disrupted the class.
Những trò đùa trẻ con được học sinh kể làm gián đoạn lớp học.
Her puerile attitude towards serious matters affected her reputation negatively.
Thái độ trẻ con của cô ấy đối với những vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của cô ấy.
Họ từ
Từ "puerile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "puerilis", nghĩa là "thuộc về trẻ em". Được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách ngây ngô, trẻ con và thiếu chín chắn. Trong tiếng Anh, "puerile" không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù trong văn phong, "puerile" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hơn ở Anh. Hai biến thể này đều mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích những hành động thiếu sự trưởng thành hoặc tầm nhìn.
Từ "puerile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "puerilis", có nghĩa là "thuộc về trẻ em". Từ này lại được hình thành từ "puer", có nghĩa là "trẻ em". Trong lịch sử, "puerile" đã được sử dụng để chỉ những hành động, thái độ hoặc ý tưởng mang tính trẻ con, thể hiện sự ngây thơ hoặc không chín chắn. Ý nghĩa hiện tại của nó thường chỉ sự thiếu trưởng thành hoặc sự không nghiêm túc trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "puerile" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi yêu cầu ứng viên thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong ngữ cảnh khác, "puerile" thường được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc thái độ trẻ con, thiếu chín chắn, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển tâm lý hay phản hồi xã hội. Từ này có thể thấy trong các văn bản học thuật hoặc phê bình văn hóa, nơi nhấn mạnh sự thiếu trưởng thành hoặc những hành động không phù hợp với lứa tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp