Bản dịch của từ Puerile trong tiếng Việt

Puerile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puerile (Adjective)

pjˈuəɹɪl
pjuɹˈil
01

Tính cách trẻ con và non nớt.

Childishly silly and immature.

Ví dụ

His puerile behavior at the party embarrassed everyone.

Hành vi trẻ con của anh ấy tại bữa tiệc làm ai cũng xấu hổ.

The puerile jokes made by the students disrupted the class.

Những trò đùa trẻ con được học sinh kể làm gián đoạn lớp học.

Her puerile attitude towards serious matters affected her reputation negatively.

Thái độ trẻ con của cô ấy đối với những vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puerile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puerile

Không có idiom phù hợp