Bản dịch của từ Pugilistic trong tiếng Việt

Pugilistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pugilistic (Adjective)

pjˌudʒəlˈɪstɨk
pjˌudʒəlˈɪstɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của quyền anh hoặc võ sĩ.

Relating to or characteristic of boxing or boxers.

Ví dụ

Mike Tyson is known for his pugilistic skills in the ring.

Mike Tyson nổi tiếng với kỹ năng quyền anh trong võ đài.

Many people do not appreciate pugilistic sports like boxing.

Nhiều người không đánh giá cao các môn thể thao quyền anh.

Are pugilistic events popular in your community, like local boxing matches?

Các sự kiện quyền anh có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pugilistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pugilistic

Không có idiom phù hợp