Bản dịch của từ Pule trong tiếng Việt
Pule
Pule (Verb)
Khóc một cách buồn bã hoặc yếu ớt.
Cry querulously or weakly.
The baby pules when he needs attention.
Em bé khóc nhè nhẹ khi cần được chú ý.
She pules softly during the sad movie scenes.
Cô ấy khóc nhè nhẹ trong những cảnh phim buồn.
The elderly man pules when feeling lonely.
Người đàn ông già khóc nhè nhẹ khi cảm thấy cô đơn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pule cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pule" là một động từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, có nghĩa là kêu la hoặc than phiền một cách yếu ớt và não nề. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Phát âm của "pule" trong cả hai phiên bản không có sự khác biệt đáng kể, nhưng sự khác biệt trong việc sử dụng từ này cho thấy văn hóa và phong cách giao tiếp của người nói.
Từ "pule" bắt nguồn từ tiếng Latin "pula", có nghĩa là "đổ", "rớt", hay "uống". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình phát triển và thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về tiếng khóc hay than thở một cách yếu ớt, thường gợi lên hình ảnh của sự yếu đuối hoặc không có sức mạnh. Ý nghĩa này kết nối với nguồn gốc của từ, thể hiện cảm xúc yếu ớt hoặc não nề mà người nói muốn truyền tải.
Từ "pule" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với nhiều từ vựng khác. Trong ngữ cảnh thông thường, "pule" thường xuất hiện trong các tình huống nói về việc phàn nàn một cách yếu ớt hoặc không dứt khoát. Từ này có thể được sử dụng trong văn chương hoặc các bài viết văn học nhằm miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái của nhân vật, thể hiện sự yếu đuối hoặc không kiên quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp