Bản dịch của từ Querulously trong tiếng Việt

Querulously

Adverb

Querulously (Adverb)

kwˈɛɹələsli
kwˈɛɹələsli
01

Với sự càu nhàu, phàn nàn hoặc than vãn.

With grumbling, complaining, or whining.

Ví dụ

She querulously complained about the service at the restaurant.

Cô phàn nàn một cách gay gắt về dịch vụ của nhà hàng.

The customer spoke querulously to the manager about the delay.

Khách hàng phàn nàn với người quản lý về sự chậm trễ.

He always talks querulously about the unfair treatment he receives.

Anh ta luôn phàn nàn về sự đối xử bất công mà anh ta nhận được.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Querulously

Không có idiom phù hợp